-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: =====Hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu==========Hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu=====+ Tính từ+ challenged+ 1.(đặc biệt là Anh Mỹ,nói 1 cách lịch sự): Bị tật nguyền+ a competition for physically challenged athletes+ 2.(hài hước) I’m financially challenged at the moment (= I have no money).+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===02:40, ngày 8 tháng 9 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- claiming , confrontation , dare , defiance , demanding , demur , interrogation , objection , protest , provocation , remonstrance , summons to contest , test , threat , trial , ultimatum , exception , expostulation , protestation , remonstration , squawk
verb
- accost , arouse , ask for , assert , beard , brave , call for , call out , claim , confront , cross , dare , defy , demand , denounce , exact , face down , face off , face the music * , fly in the face of , hang in , impeach , impose , impugn , inquire , insist upon , investigate , invite competition , make a point of , make a stand , object to , provoke , query , reclaim , require , search out , stand up to , stick it out , stimulate , summon , tax , test , throw down the gauntlet * , try , vindicate , face , front , approach , approximate , border on , verge on , demur , except , expostulate , inveigh , protest , remonstrate , buck , dispute , oppose , resist , traverse , accuse , appeal , arraign , brave.--n. defiance , call , censure , charge , controvert , exception , forbid , invite , objection , question , reproach , slap , stump , summons
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ