-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 250: Dòng 250: ::[[ice]] [[chute]]::[[ice]] [[chute]]::rãnh tháo đá::rãnh tháo đá+ ===Địa chất===+ =====máng tháo, phỗng rót, lò rót, giếng rót (than, quặng) =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[channel]] , [[course]] , [[fall]] , [[gutter]] , [[incline]] , [[rapid]] , [[runway]] , [[slide]] , [[trough]] , [[cascade]] , [[flume]] , [[parachute]] , [[ramp]] , [[rush]] , [[slope]] , [[tube]] , [[watercourse]] , [[waterfall]]:[[channel]] , [[course]] , [[fall]] , [[gutter]] , [[incline]] , [[rapid]] , [[runway]] , [[slide]] , [[trough]] , [[cascade]] , [[flume]] , [[parachute]] , [[ramp]] , [[rush]] , [[slope]] , [[tube]] , [[watercourse]] , [[waterfall]]08:15, ngày 28 tháng 11 năm 2011
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máng
- air chute
- máng thổi khí
- arc chute
- máng đập hồ quang
- articulated drop chute
- máng ống có khớp nối
- card chute
- mảng hứng thẻ
- check chute
- máng dẫn séc
- chute door
- cửa máng
- chute feeder
- máy tiếp liệu hình máng
- chute spillway
- đập tràn máng xiết
- classifying chute
- máng phân loại
- coal chute
- máng đổ than
- cold rubbish chute
- máng thải phế liệu lạnh
- concrete chute
- máng đổ bê tông
- counter chute
- máng rót quặng
- counter chute
- máng rót than
- cribbed chute
- máng bị bó thắt
- cullet chute
- máng thủy tinh vụn
- cuttings chute
- máng thải phoi
- deflector chute
- máng đổi hướng
- discharge chute
- máng thải
- discharge chute
- máng tháo
- discharge chute
- máng trút vật liệu
- distributing chute
- máng phân phối
- feed chute
- máng cung cấp
- feed chute
- máng nạp
- feed chute
- máng tiếp liệu
- fire rubbish chute
- ống máng thải phế liệu nóng
- flexible drop chute
- máng mềm để đổ bê tông
- freight chute
- máng chuyển hàng hóa
- goods chute
- máng chuyển hàng hóa
- gravity chute
- máng trọng lực
- hopper-furnace feed chute
- máng cấp liệu vào lò phễu
- inclined chute
- máng nghiêng
- jockey chute
- máng phụ
- jockey chute
- máng tạm
- loading chute
- máng nạp liệu
- loading chute
- máng tải
- loading chute
- máng tải (liệu)
- loading chute
- máng tiếp liệu
- magnetic chute
- máng từ
- mullock chute
- máng đổ đất thải
- ore chute
- máng rót quặng
- overflow chute
- máng đào
- overflow chute
- máng xả (nước)
- pneumatic chute
- máng hơi ép
- pouring chute
- máng dỡ liệu
- pouring chute
- máng dỡ tải
- receiving chute
- máng thu
- refuse chute
- máng đổ phế thải
- refuse chute
- máng đổ rác
- refuse chute
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- máng thải rác
- refuse chute
- máng trượt rác
- rescue chute
- máng trượt thoát hiểm
- rubbish chute
- máng thải rác
- screening chute
- máng sàng phân loại
- shaking chute
- máng lắc
- shaking chute
- máng rung
- slant chute
- máng nghiêng
- slant chute
- máng xiên
- sorting chute
- máng nhặt đá
- spillway chute
- máng chảy xiết
- spiral chute
- máng (thả) xoắn ốc
- swinging chute
- máng lắc
- swivel chute
- máng quay
- tip chute
- máng trượt
- transport (ing) chute
- máng vận chuyển
- unloading chute
- máng dỡ liệu
- unloading chute
- máng dỡ tải
- vibrating chute
- máng rung
- waste chute
- máng đổ rác
- waste chute
- máng thải (xỉ, đất đá vụn)
- wet rubbish chute
- ống máng thải phế liệu ướt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ