-
(Khác biệt giữa các bản)(/'sə:kjulə/)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 95: Dòng 95: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=circular&searchtitlesonly=yes circular] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=circular&searchtitlesonly=yes circular] : bized+ ===Địa chất===+ =====tròn, vòng tròn, vòng quanh =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
=====/sɜː.kjʊ.lər/
Kỹ thuật chung
vòng quanh
- circular order
- thứ tự vòng quanh
- circular permutation
- hoán vị vòng quanh
- circular railway
- đường vòng quanh
- circular shift
- dịch chuyển vòng quanh
vòng tròn
- circular coil
- cuộn dây vòng tròn
- circular dividing machine
- máy khắc độ vòng tròn
- circular graduating machine
- máy khắc độ vòng tròn
- circular line
- đường vòng tròn
- formed circular cutter
- dao phay định hình vòng tròn
- Left Hand Circular (LHC)
- vòng tròn bên trái
- Left Hand Circular Polarization (LHCP)
- phân cực vòng tròn bên trái
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ