-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ví dụ)
Dòng 23: Dòng 23: ::[[petty]] [[farmer]]::[[petty]] [[farmer]]::tiểu nông::tiểu nông- + ::[[petty]] [[official]]/ [[bureaucrat]]+ :: công chức quèn==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ
- petty princes
- tiểu vương
- petty farmer
- tiểu nông
- petty official/ bureaucrat
- công chức quèn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- base , casual , cheap , contemptible , frivolous , inconsequent , inconsiderable , inessential , inferior , irrelevant , junior , lesser , light , little , lower , measly , minor , narrow-minded , negligible , nickel-and-dime , niggling * , paltry , peanut * , penny-ante , pettifogging , picayune , piddling * , scratch , secondary , shabby , shallow , shoestring * , slight , small , small-minded , subordinate , trifling , two-bit * , unimportant , niggling , nugatory , piddling , limited , close , close-fisted , costive , hard-fisted , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious , penny-pinching , penurious , pinching , tight , tightfisted , low , minor-league , subaltern , under , childish , chintzy , diminutive , ignoble , insignificant , lilliputian , meager , nagging , parochial , puny , trivial
Từ trái nghĩa
adjective
- consequential , important , major , necessary , prominent , significant , useful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ