-
(Khác biệt giữa các bản)(→trình bày, đưa ra)
Dòng 57: Dòng 57: ===== trình bày, đưa ra ========== trình bày, đưa ra =====- ::[[to]] [[lay]] [[the]] [[facts]] [[before]] [[the]][[Commitee]]+ ::[[to]] [[lay]] [[the]] [[facts]] [[before]] [[the]] Commitee:: trình bày sự việc trước uỷ ban:: trình bày sự việc trước uỷ ban11:27, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
ngoại động từ laid
Cấu trúc từ
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ