-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nghĩa chuyên ngành)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əd'vɑ:ns</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">əd'vɑ:ns</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 74: Dòng 70: * V_ing : [[advancing]]* V_ing : [[advancing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========độ sớm==========độ sớm=====Dòng 86: Dòng 85: =====trả trước==========trả trước=====- =====tạm ứng=====+ =====tạm ứng=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiến lên==========tiến lên=====- =====vượt lên=====+ =====vượt lên=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====góc đánh lửa sớm==========góc đánh lửa sớm=====- =====sớm=====+ =====sớm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=advance advance] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=advance advance] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khoản t ứng==========khoản t ứng=====Dòng 112: Dòng 104: =====tiền tạm ứng==========tiền tạm ứng=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đẩy (chổi điện)==========đẩy (chổi điện)=====- =====sự sớm (pha)=====+ =====sự sớm (pha)=====- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiền tiền trước==========tiền tiền trước=====- =====tiền ứng trước=====+ =====tiền ứng trước=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cho vay tiền==========cho vay tiền=====Dòng 200: Dòng 186: ::[[salary]] [[advance]]::[[salary]] [[advance]]::tiền trả trước (cho) lương bổng::tiền trả trước (cho) lương bổng- =====vượt qua=====+ =====vượt qua=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cải tiến==========cải tiến=====Dòng 251: Dòng 234: ::[[payment]] [[in]] [[advance]]::[[payment]] [[in]] [[advance]]::sự trả trước tiền hàng::sự trả trước tiền hàng- =====ứng trước (tiền cọc...)=====+ =====ứng trước (tiền cọc...)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advance advance] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advance advance] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=advance&searchtitlesonly=yes advance] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=advance&searchtitlesonly=yes advance] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Move or put or push or go forward; approach: Man hasadvanced the frontier of physical science. The battalionadvanced towards the fort with guns blazing. 2 further, promote,forward, help, aid, abet, assist, benefit, improve; contributeto: The terrorists' dynamiting of the school has done nothingto advance their cause. 3 go or move forward, move (onward), goon, proceed, get ahead: As people advance in life, they acquirewhat is better than admiration - judgement. 4 hasten,accelerate, speed: We have advanced the date of our departurefrom December to October.==========Move or put or push or go forward; approach: Man hasadvanced the frontier of physical science. The battalionadvanced towards the fort with guns blazing. 2 further, promote,forward, help, aid, abet, assist, benefit, improve; contributeto: The terrorists' dynamiting of the school has done nothingto advance their cause. 3 go or move forward, move (onward), goon, proceed, get ahead: As people advance in life, they acquirewhat is better than admiration - judgement. 4 hasten,accelerate, speed: We have advanced the date of our departurefrom December to October.=====Dòng 273: Dòng 252: =====Prepayment, deposit; loan: I cannot understand why George isalways asking for an advance on his allowance. 10 in advance. abeforehand, ahead (of time), before: You will have to makereservations well in advance. b before, in front (of), ahead(of), beyond: The colonel rode in advance of the cavalry.==========Prepayment, deposit; loan: I cannot understand why George isalways asking for an advance on his allowance. 10 in advance. abeforehand, ahead (of time), before: You will have to makereservations well in advance. b before, in front (of), ahead(of), beyond: The colonel rode in advance of the cavalry.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V., n., & adj.=====- ===V., n., & adj.===+ - + =====V.==========V.=====17:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh lửa sớm
- advance ignition
- sự đánh lửa sớm
- advance mechanism, vacuum
- đánh lửa sớm bằng chân không
- automatic spark advance
- đánh lửa sớm tự động
- spark advance
- sự đánh lửa sớm
- spark-advance
- bộ đánh lửa sớm
- the ignition needs more advance
- cần đánh lửa sớm hơn
- vacuum advance (mechanismor unit)
- sự đánh lửa sớm chân không
sự tiến lên
Giải thích EN: To move forward or along some route or path; specific uses include:to cause some event to occur at an earlier time..
Giải thích VN: Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.
trước
- advance booking
- sự đặt (hàng) trước
- advance booking charter
- hợp đồng đăng ký vé trước
- advance borehole
- lỗ khoan trước
- advance charge
- thanh toán trước
- advance copy
- bản sao trước
- advance deposit
- vật đặt, gửi tiền trước
- advance freight
- cước ứng trước
- advance information
- thông tin đi trước
- advance notification
- sự khai báo trước
- advance notification
- sự thông báo trước
- advance payment
- sự trả trước
- advance potential
- thế vị trước
- advance publication
- sự công bố trước
- advance publication
- sự xuất bản trước
- advance purchase excursion fare (APEX)
- giá vé đi máy bay mua trước
- block section in advance
- phân khu đóng đường phía trước
- Freight, Advance
- cước ứng trước
- salary advance
- tiền trả trước (cho) lương bổng
Kinh tế
trả trước
- advance free of interest
- tiền lãi không trả trước
- advance money on security
- tiền bảo chứng trả trước
- advance premium
- phí bảo hiểm trả trước
- advance primitives
- các khoản trả trước ban đầu
- advance refunding
- sự hoàn trả trước
- advance remittance
- sự gửi tiền trả trước qua bưu điện
- cash in advance
- tiền mặt trả trước
- freight paid in advance
- vận phí đã trả trước
- money paid in advance
- tiền trả trước
- paid in advance
- đã trả trước
- payable in advance
- phải trả trước
- payment in advance
- sự trả trước tiền hàng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Move or put or push or go forward; approach: Man hasadvanced the frontier of physical science. The battalionadvanced towards the fort with guns blazing. 2 further, promote,forward, help, aid, abet, assist, benefit, improve; contributeto: The terrorists' dynamiting of the school has done nothingto advance their cause. 3 go or move forward, move (onward), goon, proceed, get ahead: As people advance in life, they acquirewhat is better than admiration - judgement. 4 hasten,accelerate, speed: We have advanced the date of our departurefrom December to October.
Move up, promote: In less than ayear, Mrs Leland has been advanced from supervisor to manager ofthe production department. 6 prepay, lend: Could you advance mesome money till pay-day?
Oxford
Tr. (as advanced adj.) a far on in progress (the workis well advanced). b ahead of the times (advanced ideas).
Advanced (or advanced supplementary) level (in the UK) a GCEexamination of a standard higher than ordinary level and GCSE.advance guard a body of soldiers preceding the main body of anarmy. advance on approach threateningly. in advance ahead inplace or time.
Advancer n. [ME f. OF avancer f. LL abante infront f. L ab away + ante before: (n.) partly through F avance]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ