-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri:tʃ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ri:tʃ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 81: Dòng 77: *V-ing: [[reaching]]*V-ing: [[reaching]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========khúc sông==========khúc sông=====Dòng 110: Dòng 109: ''Giải thích VN'': Một trong số các hoạt động hay vật thể được cho là tương tự với phần mở rộng cánh tay; cách dùng riêng: một mạch nước liên tục ở giữa hai cửa cống hay kênh.''Giải thích VN'': Một trong số các hoạt động hay vật thể được cho là tương tự với phần mở rộng cánh tay; cách dùng riêng: một mạch nước liên tục ở giữa hai cửa cống hay kênh.- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====liên lạc được==========liên lạc được=====- =====gọi được (thuê bao)=====+ =====gọi được (thuê bao)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bán kính ảnh hưởng==========bán kính ảnh hưởng=====Dòng 149: Dòng 144: ''Giải thích VN'': Trong nghiên cứu vi chuyển động , chuyển động thành phần của tay không tới đồ vật.''Giải thích VN'': Trong nghiên cứu vi chuyển động , chuyển động thành phần của tay không tới đồ vật.- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Often, reach out. hold out, extend, stretch (out), stickout, thrust out, outstretch, outreach: He reached out his handand graped mine warmly.==========Often, reach out. hold out, extend, stretch (out), stickout, thrust out, outstretch, outreach: He reached out his handand graped mine warmly.=====Dòng 166: Dòng 159: =====Range, ambit, scope, orbit, compass, sphere, territory:Those outlying areas are beyond our reach. Padua is within easyreach of Venice. 8 capability, capacity: Tragedy often occurswhen one's ambition exceeds one's reach.==========Range, ambit, scope, orbit, compass, sphere, territory:Those outlying areas are beyond our reach. Padua is within easyreach of Venice. 8 capability, capacity: Tragedy often occurswhen one's ambition exceeds one's reach.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====20:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
khúc sông
Giải thích EN: A channel's length in terms of its area, depth, slope, and discharge.a channel's length in terms of its area, depth, slope, and discharge.
Giải thích VN: Một đoạn kênh về phương diện bề mặt, độ sâu, độ nghiêng, và dòng xả.
- downstream reach
- khúc sông hạ lưu
- summit reach
- khúc sông phân nước
- upstream reach
- khúc sông thượng lưu
tầm với/ đoạn kênh
Giải thích EN: Any of various actions or objects thought to resemble the extending of the arm; specific uses include: a continuous stretch of water situated between two locks or canals.
Giải thích VN: Một trong số các hoạt động hay vật thể được cho là tương tự với phần mở rộng cánh tay; cách dùng riêng: một mạch nước liên tục ở giữa hai cửa cống hay kênh.
Kỹ thuật chung
miền
- headwater reach
- miền thượng lưu
- reach conjugation
- sự liên kết các miền
- reach of a river
- miền ảnh hưởng của sóng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Often, reach out. hold out, extend, stretch (out), stickout, thrust out, outstretch, outreach: He reached out his handand graped mine warmly.
Arrive at, get to, come to, go to,end up at or in; land at or in, Colloq make (it to): I won'treach the office till noon today. Have we reached the point ofno return? 3 get, get in touch with, communicate with, establishor make contact with, get through to, get (a) hold of: I triedto reach her at home, but she was out.
Attain, achieve,accomplish, make, get or go to, get or go as far as: Do youthink that McClintock will reach the semi-finals?
Come or goor get up to, amount to, attain, climb to, rise to, run to,equal, match: It looks as though the trade deficit might reachlast year's figure.
Oxford
Intr. (often foll. by for) make amotion or effort to touch or get hold of, or to attain (reachedfor his pipe).
Tr. get to orattain (a specified point) on a scale (the temperature reached90ø; the number of applications reached 100).
Intr. (foll. byto) attain to; be adequate for (my income will not reach to it).7 tr. succeed in achieving; attain (have reached agreement).
Tr. make contact with the hand etc., or by telephone etc. (wasout all day and could not be reached).
Tr. succeed ininfluencing or having the required effect on (could not manageto reach their audience).
The extentto which a hand etc. can be reached out, influence exerted,motion carried out, or mental powers used.
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , [DQ]__AWM__2010, khanh tuong, Admin, dzunglt, Khách, Hien Luong, Đặng Bảo Lâm, Lê Trọng Sâm, Ngọc, Luong Nguy Hien, Trang
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ