-
(Khác biệt giữa các bản)(→nhận)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'si:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ri'si:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 59: Dòng 55: =====Nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền==========Nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========nhận tin==========nhận tin==========thu nhận==========thu nhận=====- =====tiếp nhận (dữ liệu)=====+ =====tiếp nhận (dữ liệu)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhận==========nhận=====::[[Answer]] [[Send]] & [[Receive]] (ASR)::[[Answer]] [[Send]] & [[Receive]] (ASR)Dòng 151: Dòng 148: =====nhận (tổng số tiền)==========nhận (tổng số tiền)=====- =====tiếp nhận=====+ =====tiếp nhận=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đón tiếp==========đón tiếp=====Dòng 181: Dòng 175: =====tiếp đón==========tiếp đón=====- =====tiếp nhận=====+ =====tiếp nhận=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Get, obtain, come by, collect, take (into one'spossession), accept, be given, acquire, come into, inherit,gain, profit, make: She received a large sum of money from thesale of the house. What will he receive when his aunt dies? 2earn, be paid, make, draw, gross, net, clear, pocket, Colloqtake home, walk off or away with, US pull down: He receives abigger weekly salary than I make in a year.==========Get, obtain, come by, collect, take (into one'spossession), accept, be given, acquire, come into, inherit,gain, profit, make: She received a large sum of money from thesale of the house. What will he receive when his aunt dies? 2earn, be paid, make, draw, gross, net, clear, pocket, Colloqtake home, walk off or away with, US pull down: He receives abigger weekly salary than I make in a year.=====Dòng 193: Dòng 185: =====Gather,hear, learn, ascertain, be told, be informed or notified of,find out, pick up: We only received the information yesterdaythat you were coming to stay for a month.==========Gather,hear, learn, ascertain, be told, be informed or notified of,find out, pick up: We only received the information yesterdaythat you were coming to stay for a month.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Take or accept (something offered or given) into one'shands or possession.==========Take or accept (something offered or given) into one'shands or possession.=====20:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Nội động từ
Tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)
- he receives on Sunday afternoons
- ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhận
- Answer Send & Receive (ASR)
- gửi & nhận trả lời
- ASRM (asynchronoussend/receive monitor)
- bộ kiểm soát gửi/nhận bất đồng bộ
- asynchronous send/receive monitor (ASRM)
- bộ giám sát gửi/nhận không đồng bộ
- Automatic Send-Receive (ASR)
- Gửi-Nhận tự động
- automatic send/receive (ASR)
- gửi/nhận tự động
- automatic send/receive set
- bộ gửi/nhận tự động
- command to receive
- sự điều khiển để thu nhận
- CP receive session
- kỳ tác vụ nhận CP
- keyboard send/receive (KCS)
- gửi/ nhận bằng bàn phím
- KSC (keyboardsend/receive)
- gửi/ nhận bằng bàn phím
- minimum acceptable receive level
- mức nhận tối thiểu chấp nhận được
- r packet (receiveready packet)
- bó sẵn sàng nhận
- RD (receivedata light)
- đèn báo nhận dữ liệu
- ready-to-receive signal
- tín hiệu sẵn sàng nhận
- Receive And Send Terminal (RAST)
- đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
- receive buffer
- bộ đệm nhận
- receive channel
- kênh nhận
- receive data light (RD)
- đèn báo nhận dữ liệu
- receive data line
- đường nhận dữ liệu
- receive mode
- chế độ nhận
- receive not ready packet
- bó chưa sẵn sàng để nhận
- receive pacing
- tốc độ nhận
- receive ready (RR)
- sẵn sàng để nhận
- receive ready frame
- khung sẵn sàng nhận
- receive ready packet (RRpacket)
- bó sẵn sàng nhận
- receive sequence number
- số tuần tự thu nhận
- receive sequence number
- số trình tự thu nhận
- receive state
- trạng thái nhận
- receive-only (RO)
- chỉ nhận, chỉ thu
- receive-only equipment
- thiết bị chỉ nhận
- RNR (receivenot ready)
- chưa sẵn sàng nhận
- RNR packet (receivenot ready packet)
- bó chưa sẵn sàng nhận
- RO (receive-only)
- chỉ nhận, chỉ thu
- RR (receiveready)
- sẵn sàng nhận
- RR frame (receiveready frame)
- khung sẵn sàng nhận
- send and receive
- nhận và gửi
- Simple Facsimile Receive
- Nhận Fax đơn giản
- to receive
- chấp nhận
- unattended receive
- sự nhận tự động
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Get, obtain, come by, collect, take (into one'spossession), accept, be given, acquire, come into, inherit,gain, profit, make: She received a large sum of money from thesale of the house. What will he receive when his aunt dies? 2earn, be paid, make, draw, gross, net, clear, pocket, Colloqtake home, walk off or away with, US pull down: He receives abigger weekly salary than I make in a year.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ