• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hại=====
    =====hại=====
    Dòng 40: Dòng 38:
    ::[[storage]] [[of]] [[dangerous]] [[materials]]
    ::[[storage]] [[of]] [[dangerous]] [[materials]]
    ::kho chứa vật tư gây nguy hiểm
    ::kho chứa vật tư gây nguy hiểm
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Risky, perilous, hazardous, unsafe, precarious, rickety,Colloq chancy, iffy: Rock-climbing is very dangerous.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[alarming]] , [[bad]] , [[breakneck ]]* , [[chancy]] , [[critical]] , [[dangersome]] , [[deadly]] , [[delicate]] , [[dynamite]] , [[exposed]] , [[fatal]] , [[formidable]] , [[hairy ]]* , [[heavy ]]* , [[hot ]]* , [[impending]] , [[impregnable]] , [[insecure]] , [[jeopardous]] , [[loaded]] , [[malignant]] , [[menacing]] , [[mortal]] , [[nasty]] , [[on collision course]] , [[parlous]] , [[perilous]] , [[portentous]] , [[precarious]] , [[pressing]] , [[queasy]] , [[risky]] , [[serious]] , [[serpentine]] , [[shaky]] , [[speculative]] , [[terrible]] , [[thorny ]]* , [[threatening]] , [[ticklish ]]* , [[touch-and-go]] , [[touchy]] , [[treacherous]] , [[ugly ]]* , [[unhealthy]] , [[unsafe]] , [[unstable]] , [[urgent]] , [[viperous]] , [[vulnerable]] , [[wicked]] , [[adventurous]] , [[hazardous]] , [[venturesome]] , [[venturous]] , [[grave]] , [[severe]] , [[hairy]] , [[imminent]] , [[unsound]]
    -
    =====Threatening, menacing, harmful, treacherous: He is a dangerouscriminal, wanted for murder.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[careful]] , [[guarded]] , [[safe]] , [[secure]] , [[unhazardous]] , [[untroubled]]
    -
    =====Involving or causing danger.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dangerously adv.dangerousness n. [ME f. AF dangerous, daungerous, OF dangereus(as DANGER)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dangerous&submit=Search dangerous] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dangerous dangerous] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dangerous dangerous] : Chlorine Online
    +

    07:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´deindʒərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)
    Nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
    a dangerous man
    một người nham hiểm
    a dangerous opponent
    một đối thủ lợi hại
    to look dangerous
    có vẻ dữ tợn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hại

    Kỹ thuật chung

    độc
    độc hại
    nguy hiểm
    dangerous machine
    máy nguy hiểm
    dangerous material
    vật liệu nguy hiểm
    dangerous place
    nơi nguy hiểm
    dangerous section
    mặt cắt nguy hiểm
    dangerous section
    tiết diện nguy hiểm
    dangerous turn
    chỗ ngoặt nguy hiểm
    storage of dangerous materials
    kho chứa vật tư gây nguy hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X