• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====dải đất cằn cỗi=====
    =====dải đất cằn cỗi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hoang mạc=====
    +
    =====hoang mạc=====
    -
    =====không quặng=====
    +
    =====không quặng=====
    ::[[barren]] [[gangue]]
    ::[[barren]] [[gangue]]
    ::đá không quặng
    ::đá không quặng
    Dòng 37: Dòng 35:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====thùng gỗ ghép=====
    =====thùng gỗ ghép=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sterile, childless, infertile: We won''t have any calffrom this barren cow.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[arid]] , [[depleted]] , [[desert]] , [[desolate]] , [[dry]] , [[effete]] , [[empty]] , [[fallow]] , [[fruitless]] , [[impotent]] , [[impoverished]] , [[infecund]] , [[infertile]] , [[parched]] , [[sterile]] , [[unbearing]] , [[uncultivable]] , [[unfertile]] , [[unfruitful]] , [[unproductive]] , [[waste]] , [[dull]] , [[flat]] , [[futile]] , [[lackluster]] , [[profitless]] , [[stale]] , [[uninspiring]] , [[unrewarding]] , [[useless]] , [[vain]] , [[vapid]] , [[childless]] , [[bootless]] , [[unavailing]] , [[unprofitable]] , [[unsuccessful]] , [[destitute]] , [[devoid]] , [[innocent]] , [[lacking]] , [[void]] , [[wanting]] , [[acarpous]] , [[agenestic]] , [[bare]] , [[divested]] , [[exhausted]] , [[hardscrabble]] , [[immature]] , [[jejune]] , [[meager]] , [[nonparous]] , [[nulliparous]] , [[prosaic]] , [[stark]] , [[stern]] , [[stupid]] , [[unfructuous]] , [[unimaginative]] , [[uninteresting]] , [[unprocreant]] , [[unprolific]] , [[unremunerative]] , [[vacant]] , [[worthless]] , [[yeld]]
    -
    =====Unproductive, sterile, bare, infertile;fruitless, dry, unfruitful, unprofitable, poor: The land wasexceedingly stony and barren. The fifteenth century was the mostbarren period in the history of English literature.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[badlands]] , [[desert]] , [[waste]] , [[wasteland]] , [[wilderness]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Adj. (barrener, barrenest) 1 a unable to bearyoung. b unable to produce fruit or vegetation.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[developing]] , [[fecund]] , [[fertile]] , [[filled]] , [[full]] , [[growing]] , [[productive]] , [[useful]] , [[profitable]] , [[fruitful]] , [[prolific]] , [[teeming]] , [[virile]]
    -
    =====Meagre,unprofitable.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Dull, unstimulating.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of) lackingin (barren of wit).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a barren tract or tracts of land esp.(in pl.) in N. America.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Barrenly adv. barrenness n. [ME f.AF barai(g)ne, OF barhaine etc., of unkn. orig.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ˈbærən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cằn cỗi (đất)
    Không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà)
    Không đem lại kết quả
    barren efforts
    những cố gắng không đem lại kết quả, những cố gắng vô ích
    Khô khan (văn)

    Danh từ

    Dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dải đất cằn cỗi

    Kỹ thuật chung

    hoang mạc
    không quặng
    barren gangue
    đá không quặng
    barren lode
    mạch không quặng
    barren rock
    đá không quặng
    barren spot
    đốm không quặng (của vỉa)

    Kinh tế

    thùng gỗ ghép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X