• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 27: Dòng 27:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chứng thực=====
    +
    =====chứng thực=====
    -
    =====khẳng định=====
    +
    =====khẳng định=====
    ::[[Disconnect]] [[Confirm]] (DC)
    ::[[Disconnect]] [[Confirm]] (DC)
    ::khẳng định ngắt kết nối
    ::khẳng định ngắt kết nối
    Dòng 41: Dòng 39:
    ::khẳng định tái xác lập
    ::khẳng định tái xác lập
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====báo chi (xác nhận trả)=====
    +
    =====báo chi (xác nhận trả)=====
    -
    =====chuẩn nhận (một tờ trình)=====
    +
    =====chuẩn nhận (một tờ trình)=====
    -
    =====chứng thực=====
    +
    =====chứng thực=====
    -
    =====củng cố=====
    +
    =====củng cố=====
    -
    =====hợp thức hóa=====
    +
    =====hợp thức hóa=====
    -
    =====phê chuẩn (một điều ước)=====
    +
    =====phê chuẩn (một điều ước)=====
    -
    =====xác nhận=====
    +
    =====xác nhận=====
    ::[[confirm]] [[a]] [[contract]] (to...)
    ::[[confirm]] [[a]] [[contract]] (to...)
    ::xác nhận hợp đồng
    ::xác nhận hợp đồng
    Dòng 61: Dòng 59:
    ::xin vui lòng xác nhận
    ::xin vui lòng xác nhận
    =====xác nhận sự hữu hiệu (của một cuộc tổng tuyển cử)=====
    =====xác nhận sự hữu hiệu (của một cuộc tổng tuyển cử)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confirm confirm] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[affirm]] , [[approve]] , [[attest]] , [[authenticate]] , [[back]] , [[bear out]] , [[bless]] , [[buy]] , [[certify]] , [[check]] , [[check out]] , [[circumstantiate]] , [[corroborate]] , [[debunk]] , [[double-check]] , [[endorse]] , [[establish]] , [[explain]] , [[give green light]] , [[give high sign]] , [[give stamp of approval]] , [[give the go-ahead]] , [[give the nod]] , [[justify]] , [[lap up]] , [[make good]] , [[make sure]] , [[okay]] , [[rubber-stamp]] , [[sanction]] , [[settle]] , [[sign]] , [[sign off on]] , [[size up]] , [[subscribe]] , [[substantiate]] , [[support]] , [[thumbs up ]]* , [[underpin]] , [[uphold]] , [[verify]] , [[vouch]] , [[warrant]] , [[witness]] , [[assure]] , [[buttress]] , [[clinch]] , [[fix]] , [[fortify]] , [[invigorate]] , [[make firm]] , [[strengthen]] , [[evidence]] , [[testify]] , [[validate]] , [[demonstrate]] , [[show]] , [[harden]] , [[adopt]] , [[pass]] , [[ratify]] , [[approbate]] , [[confirm]] , [[countersign]] , [[firm]] , [[prove]] , [[reinforce]] , [[satisfy]] , [[seal]] , [[sustain]] , [[vouch for]]
    -
    =====Ratify, sanction, authorize, endorse, support, sustain,approve, uphold, back up, validate, verify, recognize;authenticate, accredit: By-laws shall not take effect unlessconfirmed by the local authority.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Establish, settle, affirm,ensure, clinch, substantiate, guarantee, bind, seal: The kingthereby confirmed his control over the islands.=====
    +
    :[[annul]] , [[cancel]] , [[contradict]] , [[destroy]] , [[disprove]] , [[invalidate]] , [[oppose]] , [[veto]] , [[void]] , [[deny]] , [[repudiate]] , [[abrogate]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Strengthen,encourage, fortify, reinforce, corroborate, substantiate,buttress, prove: Later events confirmed his opinion.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====Provide support for the truth or correctness of; makedefinitely valid (confirmed my suspicions; confirmed his arrivaltime).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by in) encourage (a person) in (an opinionetc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Establish more firmly (power, possession, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ratify (a treaty, possession, title, etc.); make formally valid.5 administer the religious rite of confirmation to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Confirmative adj. confirmatory adj. [ME f. OF confermer f. Lconfirmare (as com-, firm(1))]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kən'fə:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xác nhận; chứng thực
    to confirm someone's statement
    xác nhận lời tuyên bố của ai
    Thừa nhận, phê chuẩn
    to confirm a treaty
    phê chuẩn một bản hiệp ước
    Làm vững chắc, củng cố
    to confirm one's power
    củng cố quyền lực
    Làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)
    to confirm someone in his chain-smoking
    làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục
    (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chứng thực
    khẳng định
    Disconnect Confirm (DC)
    khẳng định ngắt kết nối
    Disconnect Confirm TPDU (DCTPDU)
    TPDU khẳng định ngắt kết nối
    Reset Confirm (RSC)
    khẳng định tái xác lập

    Kinh tế

    báo chi (xác nhận trả)
    chuẩn nhận (một tờ trình)
    chứng thực
    củng cố
    hợp thức hóa
    phê chuẩn (một điều ước)
    xác nhận
    confirm a contract (to...)
    xác nhận hợp đồng
    confirm invoice
    hóa đơn được xác nhận
    please confirm
    xin vui lòng xác nhận
    xác nhận sự hữu hiệu (của một cuộc tổng tuyển cử)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X