-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====thực đơn=====+ =====thực đơn==========trình đơn==========trình đơn======== Xây dựng====== Xây dựng========nói đến==========nói đến=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Speak or write about,refer to, allude to,touch on orupon, make mention (of),bring upor in, introduce, broach,callor directattention to,note,name,cite,acknowledge; pointout,indicate, make known,adduce,report, quote: SergeantPayne was mentioned in dispatches from the front. He mentionsthe works of Conrad in support of his thesis. 2 divulge, reveal,intimate,disclose,impart, suggest,animadvertonor upon,hint(at),imply,insinuate: Did he mention that Liz was present?=====+ =====noun=====- + :[[acknowledgment]] , [[allusion]] , [[citation]] , [[comment]] , [[footnote]] , [[indication]] , [[naming]] , [[note]] , [[notice]] , [[notification]] , [[recognition]] , [[reference]] , [[remark]] , [[specifying]] , [[tribute]] , [[utterance]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[acknowledge]] , [[acquaint]] , [[adduce]] , [[advert]] , [[allude to]] , [[bring up]] , [[broach]] , [[call attention to]] , [[cite]] , [[communicate]] , [[declare]] , [[designate]] , [[detail]] , [[disclose]] , [[discuss]] , [[divulge]] , [[enumerate]] , [[hint at]] , [[impart]] , [[infer]] , [[instance]] , [[intimate]] , [[introduce]] , [[make known]] , [[name]] , [[notice]] , [[notify]] , [[observe]] , [[point out]] , [[point to]] , [[quote]] , [[recount]] , [[remark]] , [[report]] , [[reveal]] , [[speak about]] , [[speak of]] , [[specify]] , [[state]] , [[suggest]] , [[tell]] , [[throw out]] , [[touch on]] , [[point]] , [[touch]] , [[allude]] , [[allusion]] , [[citation]] , [[comment]] , [[denote]] , [[hint]] , [[honor]] , [[imply]] , [[indication]] , [[inform]] , [[observation]] , [[record]] , [[refer]] , [[reference]] , [[speak]] , [[statement]] , [[tribute]]- =====Reference, allusion,note, naming,citation,mentioning,Colloq cite: There was a mention of you in the newspaper today.4 recognition,tribute,acknowledgement,kudos,praise: She wonno prize but came in for an honourable mention.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Announcement,reference,referral,remark: The speaker''s mention of theconference reminded me of something.=====+ :[[quiet]] , [[silence]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====Refer to briefly.=====+ - + - =====Specify by name.=====+ - + - =====Reveal or disclose (do not mention this to anyone).=====+ - + - =====(indispatches) award (a person) a minor honour for meritorious,usu. gallant,military service.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Areference,esp. byname,to a person or thing.=====+ - + - =====(in dispatches) a military honourawarded for outstanding conduct.=====+ - + - =====Mentionable adj. [OF f. L mentio -onisf. the root of mens mind]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mention mention]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mention mention]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ
Điều đó không đáng kể
- above-mentioned/below-mentioned
- được đề cập trên đây/dưới đây
- mentioned in dispatches
- được tuyên dương công trạng
- not to mention; without mentioning
- chưa tính; chưa kể đến
- this villa has twenty rooms, not to mention a very large parking
- biệt thự này có hai mươi phòng, chưa kể một bãi đỗ xe thật rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , allusion , citation , comment , footnote , indication , naming , note , notice , notification , recognition , reference , remark , specifying , tribute , utterance
verb
- acknowledge , acquaint , adduce , advert , allude to , bring up , broach , call attention to , cite , communicate , declare , designate , detail , disclose , discuss , divulge , enumerate , hint at , impart , infer , instance , intimate , introduce , make known , name , notice , notify , observe , point out , point to , quote , recount , remark , report , reveal , speak about , speak of , specify , state , suggest , tell , throw out , touch on , point , touch , allude , allusion , citation , comment , denote , hint , honor , imply , indication , inform , observation , record , refer , reference , speak , statement , tribute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ