-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========Ký hiệu==========Ký hiệu=====Dòng 19: Dòng 17: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====ký pháp=====+ =====ký pháp=====::[[binary]] [[notation]]::[[binary]] [[notation]]::ký pháp nhị phân::ký pháp nhị phânDòng 58: Dòng 56: =====sự ký hiệu==========sự ký hiệu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chú giải=====+ =====chú giải=====::[[Abstract]] [[Syntax]] [[Notation]] [[version]] [[1]] (ASN.1)::[[Abstract]] [[Syntax]] [[Notation]] [[version]] [[1]] (ASN.1)::phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1::phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1::[[Tree]] [[And]] [[Tabular]] [[Combined]] [[Notation]] (TCCN)::[[Tree]] [[And]] [[Tabular]] [[Combined]] [[Notation]] (TCCN)::chú giải bảng và cây kết hợp::chú giải bảng và cây kết hợp- =====ký hiệu=====+ =====ký hiệu=====::[[abridged]] [[notation]]::[[abridged]] [[notation]]::ký hiệu tắt::ký hiệu tắtDòng 139: Dòng 137: ::hệ thống ký hiệu::hệ thống ký hiệu=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ghi số (thư tín dụng)=====+ =====ghi số (thư tín dụng)=====- =====phê phú (trên vận đơn)=====+ =====phê phú (trên vận đơn)=====- =====sự đánh số=====+ =====sự đánh số=====- =====sự ghi chú=====+ =====sự ghi chú==========sự phê phán==========sự phê phán=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=notation notation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[characters]] , [[chit]] , [[code]] , [[documentation]] , [[figures]] , [[jotting]] , [[memo]] , [[memorandum]] , [[note]] , [[noting]] , [[record]] , [[representation]] , [[script]] , [[signs]] , [[symbols]] , [[system]] , [[annotation]] , [[entry]] , [[marking]]- =====Note,memorandum,jotting,record,reminder,minute(s),abstract, Colloqmemo: I shall make a notation of that in mydiary.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Symbols,signs,code,characters,symbolism: Inmusical notation,a minim represents two beats.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A therepresentationof numbers,quantities,pitch andduration etc. of musical notes,etc. bysymbols. b any set ofsuch symbols.=====+ - + - =====A set of symbols used to represent chess moves,dance steps,etc.=====+ - + - =====US a a note orannotation. b a record.=====+ - + - ====== scale of notation (see SCALE(3)).=====+ - + - =====Notational adj.[Fnotation or L notatio (as NOTE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
ký pháp
- binary notation
- ký pháp nhị phân
- biquinary notation
- ký pháp nhị ngũ phân
- fixed-point notation
- ký pháp dấu chấm tĩnh
- floating-point notation
- ký pháp dấu chấm động
- hexadecimal notation
- ký pháp thập lục phân
- infix notation
- ký pháp trung tố
- linear notation
- ký pháp tuyến tính
- mixed notation
- ký pháp hỗn hợp
- octal notation
- ký pháp bát phân
- Polish notation
- ký pháp Balan
- polish notation
- ký pháp không dấu ngoặc
- radix notation
- ký pháp cơ số
- reverse polish notation
- ký pháp Ba Lan ngược
- reverse Polish notation
- ký pháp Ba-lan ngược
- reverse Polish notation/RPN
- ký pháp Hà Lan đảo
- scientific notation
- ký pháp khoa học
- unpacked decimal notation
- ký pháp thập phân không nén
Kỹ thuật chung
ký hiệu
- abridged notation
- ký hiệu tắt
- Abstract Syntax Notation (ITU-T) (ASN)
- Ký hiệu cú pháp trừu tượng (ITU-T)
- alphabetical notation
- ký hiệu abc
- alphanumeric notation
- ký hiệu chữ và số
- ASN (abstractsyntax notation)
- ký hiệu cú pháp trừu tượng
- associated notation name
- tên ký hiệu kết hợp
- binary notation
- ký hiệu nhị phân
- binary-coded decimal notation
- ký hiệu BCD
- Braginskii notation
- ký hiệu Braginskii
- coded decimal notation
- ký hiệu mã hóa thập phân
- contracted notation
- ký hiệu rút ngắn
- contracted notation
- ký hiệu tắt
- decimal notation
- ký hiệu thập phân
- denary notation
- ký hiệu thập phân
- exponential notation
- ký hiệu số mũ
- hierarchical notation
- ký hiệu phân cấp
- infix notation
- ký hiệu trung tố
- matrix notation
- ký hiệu ma trận
- notation attribute
- thuộc tính ký hiệu
- notation declaration
- khai báo ký hiệu
- notation identifier
- ký hiệu nhận dạng
- notation name
- tên ký hiệu
- numerical notation
- ký hiệu số
- packed decimal notation
- ký hiệu thập phân đóng gói
- packed decimal notation
- ký hiệu thập phân nén
- Polish notation
- ký hiệu Balan
- positional notation
- ký hiệu vị trí
- prefix notation
- ký hiệu tiền tố
- radix notation
- ký hiệu cơ số
- reversed polish notation
- ký hiệu hậu tố
- scientific notation
- ký hiệu khoa học
- standard notation
- ký hiệu chuẩn
- structure syntax notation
- ký hiệu tham chiếu cấu trúc
- structured notation
- ký hiệu cấu trúc
- suffix notation
- ký hiệu hậu tố
- syntax notation
- ký hiệu cú pháp
- system of notation
- hệ thống ký hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- characters , chit , code , documentation , figures , jotting , memo , memorandum , note , noting , record , representation , script , signs , symbols , system , annotation , entry , marking
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ