• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 34: Dòng 34:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====công thủ=====
    =====công thủ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Antagonistic, hostile, contentious, quarrelsome,attacking, aggressive, threatening, provocative, combative,martial, belligerent, warlike, bellicose: The minute the enemymade an offensive move, we attacked.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[abhorrent]] , [[abusive]] , [[annoying]] , [[biting]] , [[cutting]] , [[detestable]] , [[disagreeable]] , [[discourteous]] , [[distasteful]] , [[dreadful]] , [[embarrassing]] , [[evil]] , [[foul]] , [[ghastly]] , [[grisly]] , [[gross]] , [[hideous]] , [[horrible]] , [[horrid]] , [[impertinent]] , [[insolent]] , [[invidious]] , [[irritating]] , [[nauseating]] , [[objectionable]] , [[obnoxious]] , [[odious]] , [[off-color ]]* , [[offending]] , [[opprobrious]] , [[outrageous]] , [[repellent]] , [[reprehensible]] , [[repugnant]] , [[repulsive]] , [[revolting]] , [[rotten]] , [[rude]] , [[shocking]] , [[stinking ]]* , [[terrible]] , [[uncivil]] , [[unmannerly]] , [[aggressive]] , [[assailing]] , [[assaulting]] , [[belligerent]] , [[invading]] , [[atrocious]] , [[disgusting]] , [[nasty]] , [[sickening]] , [[ugly]] , [[unwholesome]] , [[vile]] , [[bad]] , [[displeasing]] , [[uncongenial]] , [[unsympathetic]]
    -
    =====Insulting, rude,disrespectful, uncivil, insolent, discourteous, impolite,unmannerly, impertinent, impudent, objectionable, displeasing:Nigel has been asked to leave because of his offensivebehaviour.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aggression]] , [[assailment]] , [[assault]] , [[drive]] , [[invasion]] , [[onset]] , [[onslaught]] , [[push]] , [[attempt]] , [[offense]] , [[onrush]] , [[strike]] , [[appalling]] , [[attack]] , [[coarse]] , [[fetid]] , [[foul]] , [[fulsome]] , [[gross]] , [[gruesome]] , [[hideous]] , [[horrible]] , [[horrid]] , [[invading]] , [[invidious]] , [[loathsome]] , [[nasty]] , [[noisome]] , [[noxious]] , [[obnoxious]] , [[obscene]] , [[off-color]] , [[rank]] , [[rude]] , [[storming]] , [[unsavory]] , [[vile]]
    -
    =====Disgusting, unsavoury, unpalatable, nauseating,nauseous, noisome, noxious, obnoxious, repugnant, repulsive,repellent, revolting, abominable, foul, loathsome, vile,sickening, fetid or foetid, rank, malodorous, mephitic, putrid,putrescent, putrefying, rancid, rotten: An offensive stenchemanated from the stagnant pond.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[agreeable]] , [[kind]] , [[nice]] , [[pleasing]] , [[respectful]] , [[defending]] , [[defensive]] , [[guarding]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Attack, offence: At last, our team was on theoffensive.=====
    +
    :[[defending]] , [[defensive]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Attack, onslaught, drive, assault, offence, push:The offensive to capture the arsenal will be launched at dawntomorrow.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Giving or meant or likely to give offence;insulting (offensive language).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disgusting, foul-smelling,nauseous, repulsive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A aggressive, attacking. b (of aweapon) meant for use in attack.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An aggressive actionor attitude (take the offensive).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An attack, an offensivecampaign or stroke.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aggressive or forceful action in pursuitof a cause (a peace offensive).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Offensively adv.offensiveness n. [F offensif -ive or med.L offensivus (asOFFENCE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    11:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ə´fensiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công
    to hold the offensive
    giữ thế tấn công
    be on the offensive
    công kích, gây gỗ
    She's always on the offensive when she goes home every night
    Cô ta luôn luôn ở trong thế tấn công khi cô ta về nhà vào buổi tối
    go on/take the offensive
    bắt đầu tấn công
    In meetings, she always takes the offensive before she can be criticized
    Trong các cuộc họp, bà ta luôn luôn tấn công trước khi có thể bị chỉ trích
    to take the offensive
    tấn công

    Tính từ

    Chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu; kinh tởm, gớm ghiếc
    an offensive smell
    mùi khó chịu
    Xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục
    offensive language
    lời nói xỉ nhục
    Tấn công, công kích
    an offensive campaign
    chiến dịch tấn công

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    công thủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X