-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========hiểm trở==========hiểm trở======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đứng (dốc)=====+ =====đứng (dốc)==========đột ngột (chỗ ngoặt)==========đột ngột (chỗ ngoặt)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dốc đứng=====+ =====dốc đứng=====::[[abrupt]] [[bank]]::[[abrupt]] [[bank]]::bờ dốc đứng::bờ dốc đứngDòng 46: Dòng 44: ::[[abrupt]] [[shore]]::[[abrupt]] [[shore]]::bờ dốc đứng::bờ dốc đứng- =====đột ngột=====+ =====đột ngột=====::[[abrupt]] [[change]] [[of]] cross-section::[[abrupt]] [[change]] [[of]] cross-section::sự thay đổi đột ngột mặt cắt::sự thay đổi đột ngột mặt cắtDòng 54: Dòng 52: ::lớp chuyển tiếp đột ngột::lớp chuyển tiếp đột ngột=====gián đoạn==========gián đoạn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Sudden,hasty,quick,precipitate,snappy; unexpected,unannounced,unplanned,unforeseen,unanticipated: Thegeneral's abrupt departure has been linked with thedisappearanceofa great deal of money. 2precipitous,steep,sheer, sudden: From the ridge there is an abrupt drop of 1000metres into the valley. 3 curt, short,brusque,blunt,bluff,gruff,uncivil, rude,discourteous,impolite,unceremonious,snappish: My bank manager gave me an abrupt reply when I askedfor an increased overdraft.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[blunt]] , [[brusque]] , [[crude]] , [[crusty]] , [[curt]] , [[direct]] , [[discourteous]] , [[gruff]] , [[impetuous]] , [[impolite]] , [[matter-of-fact]] , [[rough]] , [[short]] , [[snappy]] , [[snippy]] , [[uncivil]] , [[ungracious]] , [[hasty]] , [[hurried]] , [[jerky]] , [[precipitate]] , [[precipitous]] , [[quick]] , [[rushing]] , [[sudden]] , [[surprising]] , [[unanticipated]] , [[unceremonious]] , [[unexpected]] , [[unforeseen]] , [[precipitant]] , [[brief]] , [[short-spoken]] , [[bold]] , [[sheer]] , [[brisk]] , [[craggy]] , [[fast]] , [[headlong]] , [[instantaneous]] , [[jagged]] , [[rude]] , [[rugged]] , [[sharp]] , [[staccato]] , [[steep]] , [[swift]] , [[terse]] , [[tumultuous]] , [[unconnected]] , [[violent]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Sudden and unexpected; hasty (his abrupt departure).=====+ =====adjective=====- + :[[calm]] , [[kind]] , [[nice]] , [[at ease]] , [[deliberate]] , [[expansive]] , [[gradual]] , [[leisurely]]- =====(of speech,manner,etc.) uneven; lacking continuity; curt.=====+ - + - =====Steep,precipitous.=====+ - + - =====Bot. truncated.=====+ - + - =====Geol. (of strata)suddenly appearingatthe surface.=====+ - + - =====Abruptly adv. abruptnessn.[L abruptus past part. of abrumpere (as AB-,rumpere break)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=abrupt&x=0&y=0 abrupt]: semiconductorglossary+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blunt , brusque , crude , crusty , curt , direct , discourteous , gruff , impetuous , impolite , matter-of-fact , rough , short , snappy , snippy , uncivil , ungracious , hasty , hurried , jerky , precipitate , precipitous , quick , rushing , sudden , surprising , unanticipated , unceremonious , unexpected , unforeseen , precipitant , brief , short-spoken , bold , sheer , brisk , craggy , fast , headlong , instantaneous , jagged , rude , rugged , sharp , staccato , steep , swift , terse , tumultuous , unconnected , violent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ