-
(Khác biệt giữa các bản)(dot không phải là đuôi của file word)
Dòng 49: Dòng 49: =====dot==========dot=====- ''Giải thích VN'': Đuôi của file mẫu văn bản Word.=== Xây dựng====== Xây dựng========dấu chấm điểm==========dấu chấm điểm=====Dòng 72: Dòng 71: =====verb==========verb=====:[[bespeckle]] , [[dab]] , [[dabble]] , [[fleck]] , [[freckle]] , [[pepper]] , [[pimple]] , [[sprinkle]] , [[stipple]] , [[stud]] , [[besprinkle]] , [[dapple]] , [[mottle]] , [[speck]] , [[dowry]] , [[iota]] , [[mark]] , [[mote]] , [[particle]] , [[period]] , [[point]] , [[speckle]] , [[spot]]:[[bespeckle]] , [[dab]] , [[dabble]] , [[fleck]] , [[freckle]] , [[pepper]] , [[pimple]] , [[sprinkle]] , [[stipple]] , [[stud]] , [[besprinkle]] , [[dapple]] , [[mottle]] , [[speck]] , [[dowry]] , [[iota]] , [[mark]] , [[mote]] , [[particle]] , [[period]] , [[point]] , [[speckle]] , [[spot]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]02:58, ngày 11 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , circle , dab , droplet , fleck , flyspeck , grain , iota , jot , mite , mote , particle , period , pinpoint , point , speck , spot , tittle , dash , crumb , dram , drop , fragment , minim , modicum , molecule , ort , ounce , scrap , scruple , shred , smidgen , trifle , whit , dieresis , dowry , ellipsis , punctation , umlaut
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ