-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 49: Dòng 49: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====làm nóng, chiếu sáng=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 166: Dòng 169: :[[be suffused]] , [[blare]] , [[blaze]] , [[blush]] , [[brighten]] , [[color]] , [[crimson]] , [[fill]] , [[flame]] , [[flare]] , [[flush]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glisten]] , [[glitter]] , [[ignite]] , [[kindle]] , [[light]] , [[mantle]] , [[pink]] , [[pinken]] , [[redden]] , [[rose]] , [[rouge]] , [[shine]] , [[smolder]] , [[thrill]] , [[tingle]] , [[twinkle]] , [[incandesce]] , [[luminesce]] , [[burn]] , [[radiate]] , [[radiance]]:[[be suffused]] , [[blare]] , [[blaze]] , [[blush]] , [[brighten]] , [[color]] , [[crimson]] , [[fill]] , [[flame]] , [[flare]] , [[flush]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glisten]] , [[glitter]] , [[ignite]] , [[kindle]] , [[light]] , [[mantle]] , [[pink]] , [[pinken]] , [[redden]] , [[rose]] , [[rouge]] , [[shine]] , [[smolder]] , [[thrill]] , [[tingle]] , [[twinkle]] , [[incandesce]] , [[luminesce]] , [[burn]] , [[radiate]] , [[radiance]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát sáng
- abnormal glow discharge
- phóng điện phát sáng bất thường
- after glow
- sự phát sáng dư
- blue glow
- sự phát sáng xanh
- glow conduction
- phóng điện phát sáng
- glow conduction
- sự dẫn điện phát sáng
- glow conduction lamp
- đèn dùng khi phát sáng
- glow discharge
- phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện phát sáng
- glow discharge lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- glow lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow-conduction lamp
- đèn dẫn điện phát sáng
- glow-discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- negative glow
- sự phát sáng âm
- permanent glow
- phát sáng lâu dài
sáng
- abnormal glow discharge
- phóng điện phát sáng bất thường
- after glow
- sự phát sáng dư
- blue glow
- sự phát sáng xanh
- cathode glow
- lớp sáng catot
- glow conduction
- dẫn điện tỏa sáng
- glow conduction
- phóng điện phát sáng
- glow conduction
- sự dẫn điện phát sáng
- glow conduction lamp
- đèn dùng khi phát sáng
- glow discharge
- dẫn điện tỏa sáng
- glow discharge
- phóng điện chớp sáng
- glow discharge
- phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện tỏa sáng
- glow discharge lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- glow lamp
- đèn lớp sáng âm
- glow lamp
- đèn nóng sáng
- glow lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow potential
- điện thế chớp sáng
- glow steadily
- sáng đều
- glow steadily
- sáng ổn định
- glow tube
- đèn ống chớp sáng
- glow-conduction lamp
- đèn dẫn điện phát sáng
- glow-discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- negative glow
- lớp sáng âm
- negative glow
- sự phát sáng âm
- neon glow-lamp
- đèn neon ánh sáng trắng
- permanent glow
- phát sáng lâu dài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- afterglow , bloom , blossom , blush , brilliance , effulgence , flush , glare , gleam , glimmer , glitter , gusto , heat , incandescence , intensity , lambency , light , luminosity , passion , phosphorescence , radiance , ray , splendor , vividness , warmth , color , bioluminescence , cinder , fire , fluorescence , luminescence , refulgence , refulgency
verb
- be suffused , blare , blaze , blush , brighten , color , crimson , fill , flame , flare , flush , gleam , glimmer , glisten , glitter , ignite , kindle , light , mantle , pink , pinken , redden , rose , rouge , shine , smolder , thrill , tingle , twinkle , incandesce , luminesce , burn , radiate , radiance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ