-
(Khác biệt giữa các bản)(a)
Dòng 5: Dòng 5: ===Danh từ======Danh từ===- =====Dây cằm (ngựa)=====+ =====Dây cằm (chó)==========Sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế==========Sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế=====Dòng 23: Dòng 23: =====Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)==========Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==14:24, ngày 23 tháng 3 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrier , border , brake , bridle , chain , control , deterrent , edge , harness , hindrance , ledge , limitation , lip , rein , restrainer , restraint , restriction , rim , check , circumscription , constraint , cramp , inhibition , limit , stricture , trammel
verb
- abstain , bit , bottle up * , box in , bridle , bring to screeching halt , check , clog , constrain , contain , control , cook * , cool down , cool off , deny , entrammel , fetter , hamper , hinder , hobble , hog-tie , hold back , hold down , hold in , ice * , impede , inhibit , keep lid on , keep tight rein on , leash , manacle , moderate , muzzle , refrain , rein in , restrain , retard , scrub * , send up , shackle , subdue , suppress , tame , tie , tie up , withhold , brake , hold , keep , keep back , pull in , rein , arrest , barrier , border , brink , curve , edge , limit , repress , restrict , thwart
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ