-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)(s)
Dòng 11: Dòng 11: =====Tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện==========Tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện========Nội động từ======Nội động từ===- ::[[in'tri:g]]+ =====có mưu đồ; vận động ngầm=====- ::có mưu đồ; vận động ngầm+ =====Dan díu, tằng tịu (với người có chồng)==========Dan díu, tằng tịu (với người có chồng)=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifice , cabal , chicanery , collusion , complication , conspiracy , contrivance , deal , design , dodge , double-dealing * , fix , frame-up , fraud , game , graft , hookup , little game , machination , maneuver , manipulation , plan , plot , ruse , stratagem , trickery , wile , affair , amour , attachment , case , flirtation , infatuation , interlude , intimacy , liaison , romance , connivance , scheme , amour (illicitlove affair) , coup , subtlety
verb
- appeal , attract , bait , captivate , charm , con , delight , draw , enchant , entertain , excite , fascinate , grab , hook , interest , lead on , mousetrap , pique , please , pull , rivet , tickle , titillate , tout , angle , be in cahoots , cogitate , collude , connive , conspire , contrive , cook up * , devise , finagle , frame up , machinate , maneuver , operate , plan , promote , scheme , set up * , work hand in glove , absorb , affair , allure , amour , artifice , cabal , conspiracy , design , liaison , machination , plot , puzzle , romance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ