• Revision as of 14:43, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'taimiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một hành động hoặc sự kiện diễn ra)
    the timing of the announcement was rather unexpected
    thời điểm được quyết định để thông báo có phần nào bất ngờ
    Sự chọn đúng lúc; sự khéo léo trong việc tính giờ để thực hiện một kết quả mong muốn
    (thể dục,thể thao) sự bấm giờ
    (kỹ thuật) sự điều chỉnh

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    thời chuẩn (việc đánh lửa)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đặt thời gian

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cân chỉnh (thời điểm)

    Nguồn khác

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    định giờ
    timing error
    sai số định giờ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    định thời
    asynchronous timing
    sự định thời gian không đồng bộ
    back timing
    sự định thời ngược
    basic timing cycle
    chu kỳ định thời cơ bản
    Benchmark Timing Methodology (BTM)
    hệ phương pháp định thời chuẩn
    continuous-timing method
    phương pháp định thời gian liên tục
    cycle timing diagram
    sơ đồ định thời chu trình
    differential timing
    sự định thời gian chênh lệch
    ignition timing
    định thời mồi
    ignition timing
    sự định thời đánh lửa
    interval timing
    sự xác định thời khoảng
    logic state and timing analyses
    phân tích trạng thái và định thời logic
    logic timing
    sự định thời logic
    logic timing analysis
    sự phân tích định thời logic
    Multiplier Timing Source (MTS)
    nguồn định thời của bộ ghép kênh
    Network Timing Reference market (NTR)
    dấu chuẩn định thời mạng
    Received Timing Clock (RDCLK)
    đồng hồ định thời thu được
    Receiver Signal Element Timing (EIA-232-E)
    định thời thành phần tín hiệu máy thu (EIA-232-E)
    spark timing
    sự định thời đánh lửa
    station timing
    sự định thời gian phát
    Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
    nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
    timing analysis
    sự phân tích định thời
    timing angle
    góc định thời (đánh lửa)
    timing belt
    băng định thời
    timing belt
    đai định thời
    timing character
    ký tự định thời
    timing circuit
    mạch định thời
    timing code
    mã định thời
    Timing Counter (TC)
    bộ đếm định thời
    timing cycle
    chu trình định thời
    timing device
    cơ cấu định thời gian
    timing device
    thiết bị định thời
    timing diagram
    giản đồ định thời
    timing diagram
    sơ đồ định thời
    timing equipment
    bộ định thời khoảng
    timing equipment
    thiết bị định thời
    timing error
    lỗi định thời
    timing gear
    cấu định thời
    timing gear cover
    nắp cơ cấu định thời
    timing gear housing
    hộp cơ cấu định thời
    timing generator
    máy phát định thời
    timing generator
    máy tạo sóng định thời
    timing loop
    vòng lặp định thời
    timing mark
    mốc định thời đánh lửa
    timing motor
    động cơ định thời
    timing of ignition
    sự định thời đánh lửa
    timing relay
    rơle định thời
    timing tape
    băng định thời
    timing track
    vệt định thời
    timing voltage
    điện áp định thời
    Transmitted Signal Element Timing [[]] (DCESource, EIA-232)
    định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
    valve timing diagram
    sơ đồ định thời xupap
    X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
    Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
    quá trình

    Giải thích EN: The process of observing and recording the duration of an action or series of actions.

    Giải thích VN: Là quá trình ghi lại của một hoặc nhiều hoạt động.

    sự điểm thời
    sự định thời
    asynchronous timing
    sự định thời gian không đồng bộ
    back timing
    sự định thời ngược
    differential timing
    sự định thời gian chênh lệch
    ignition timing
    sự định thời đánh lửa
    logic timing
    sự định thời logic
    spark timing
    sự định thời đánh lửa
    station timing
    sự định thời gian phát
    timing of ignition
    sự định thời đánh lửa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đo thời gian
    việc tính thời gian

    Nguồn khác

    • timing : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    The way an action or process is timed, esp. in relation toothers.
    The regulation of the opening and closing of valvesin an internal-combustion engine.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X