-
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Xây dựng
trưởng
- area school
- trường học của khu vực
- boarding school
- ký túc xá (trường học)
- boarding school
- trường nội trú
- central school
- trường (ở) trung tâm
- charity school
- trường học từ thiện
- commercial room (school)
- gian bán hàng (ở trường)
- communal area (school)
- khu đất công của trường
- communication system (school)
- hệ thống giao thông (trong trường)
- correspondence school
- trường học hàm thụ
- cortespondence school
- trường học hàm thụ
- District high School
- trường trung học [quận, khu]
- district high school (districthigher elementary school)
- trường trung học (quận, khu)
- family grouping (school)
- trường theo nhóm gia đình
- high school
- trường [cao đẳng, trung học]
- primary school
- trường cấp một
- primary school
- trường tiểu học
- private school
- trường tư (thục)
- Roman school
- trường phái (kiến trúc) Roman
- rural school
- trường làng
- rural school
- trường ở nông thôn
- trường làng
- School and Education Building
- trường học và công trình giáo dục
- school architecture
- kiến trúc trường học
- school building
- công trình trường học
- school house
- trường phái
- school lecture-room
- giảng đường trường học
- school of arts
- trường nghệ thuật
- school of the air
- trường học từ xa (truyền thanh)
- school plot
- khu gần trường học
- school plot
- đoạn gần trường học
- secondary technical school
- trường trung học chuyên nghiệp
- state school
- trường công
- technical high school
- trường cao đẳng kỹ thuật
- technical high school
- trường trung cấp kỹ thuật
- technical high school (technicalschool)
- trường cao đẳng kỹ thuật
- vocational school
- trường kỹ thuật chuyên nghiệp
- vocational school
- trường kỹ thuật dạy nghề
trường học
- area school
- trường học của khu vực
- boarding school
- ký túc xá (trường học)
- charity school
- trường học từ thiện
- correspondence school
- trường học hàm thụ
- cortespondence school
- trường học hàm thụ
- School and Education Building
- trường học và công trình giáo dục
- school architecture
- kiến trúc trường học
- school building
- công trình trường học
- school lecture-room
- giảng đường trường học
- school of the air
- trường học từ xa (truyền thanh)
- school plot
- khu gần trường học
- school plot
- đoạn gần trường học
Kinh tế
trường phái
- banking school
- trưởng phái ngân hàng
- Cambridge school
- trường phái Cambridge
- Chicago school
- trường phái Chicago
- classical school
- trường phái cổ điển
- classical school of management
- trường phái học cổ điển
- currency school
- trường phái lưu thông
- decision school of management
- trường phái quyết định quản lý
- economic school
- trường phái kinh tế
- Historic School
- trường phái lịch sử
- historical school
- trường phái lịch sử
- Historical School
- trường phái lịch sử (của các nhà kinh tế Đức thế kỷ 19)
- Manchester school
- trường phái Manchester
- marginal utility school
- trường phái hiệu dụng biên tế
- monetary school
- trường phái duy tiền tệ
- supply school
- trường phái (kinh tế) trọng cung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
(educational) institution, kindergarten, nursery school,primary or grammar or secondary or high school, institute,college, university, seminary; Alma Mater; boarding-school,day-school; public school, private school, Brit State school;lyc‚e; Lyceum, Brit first or middle school, US junior highschool: His mother was very upset when he hinted that he mightquit school.
Set, coterie, circle, clique, group,denomination, faction, sect, followers, devotees, adherents,votaries, disciples; style, kind, form, manner, fashion:Burne-Jones belonged to the Pre-Raphaelite School of painters.3 philosophy, principles, creed, set of beliefs, way of life,persuasion, credo, dogma, teaching, view, opinion, faction,approach: Regarding the creation of the universe, do yousupport the big-bang school or the steady-state school?
Teach, educate, drill, inculcate, instil, indoctrinate,instruct, tutor, train, discipline, coach, prepare, prime,equip, ready; mould, shape, form; school in, imbue with, infusewith: Young ladies were schooled in all the social graces.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ