-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quyền lợi
- European SMDS Interest Group (ESIG)
- Nhóm cùng quyền lợi SMDS châu Âu
- joint interest
- quyền lợi chung
- life interest
- quyền lợi trọn đời
- Multimedia Communications Community of Interest (MMCOI)
- cộng đồng truyền thông đa phương tiện có cùng quyền lợi
- Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
- nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
quyền lợi
- absolute interest
- quyền lợi tuyệt đối
- conflict of interest
- tranh chấp quyền lợi
- equitable interest
- quyền lợi chính đáng
- gross interest
- quyền lợi đa số
- lawful interest
- quyền lợi chính đáng
- majority interest
- quyền lợi đa số
- majority interest
- quyền lợi tối thiểu
- minority interest
- quyền lợi thiểu số
- mutual interest
- quyền lợi chung
- proprietary interest
- quyền lợi của người chủ
- security interest
- quyền lợi an toàn
- shareholder's interest
- quyền lợi của các cổ đông
- short insurance interest
- quyền lợi bảo hiểm không đủ
- undivided interest
- Quyền lợi không thể phân chia-Quyền lợi nguyên khối
- working interest
- quyền lợi hoạt động
- working interest
- quyền lợi khai thác
tiền lãi
- accrual interest
- tiền lãi phát sinh tính đến ngày hạch toán
- advance free of interest
- tiền lãi không trả trước
- back interest
- tiền lãi còn thiếu
- building-society interest
- tiền lãi trả cho công ty nhà
- building-society interest
- tiền lãi từ công ty nhà
- capitalization of interest
- vốn hóa tiền lãi
- computation of interest
- sự tính toán tiền lãi
- contract interest
- tiền lãi hợp đồng quy định
- daily interest
- tiền lãi mỗi ngày
- daily interest in arrears
- tiền lãi còn thiếu mỗi ngày
- fixed interest
- tiền lãi cố định
- graduated interest
- tiền lãi lũy tiến
- graduated interest
- tiền lãi trả làm nhiều kỳ
- interest account
- tài khoản tiền lãi
- interest arbitrage
- đầu cơ tiền lãi
- interest charge
- chi phí tiền lãi
- interest charge
- vốn hóa tiền lãi
- interest charged to cost
- tiền lãi đã tính vào giá vốn
- interest claim
- quyền đòi tiền lãi
- interest differential
- chênh lệch tiền lãi
- interest for delay
- tiền lãi chậm trả
- interest parity condition
- điều kiện ngang giá tiền lãi
- interest passbook
- sổ tiền lãi
- interest payment
- tiền lãi phải thanh toán
- interest period
- điều kiện ngang giá tiền lãi
- interest statement
- bản báo cáo tiền lãi
- interest suspense
- sự ghi tạm tiền lãi
- nominal interest
- tiền lãi thực
- rolled-up interest
- tiền lãi lũy kế
- tax on deposit interest
- thuế tiền lãi gởi
- tax-deductible interest
- tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế
- unearned interest
- tiền lãi chưa kiếm được
- variable-rate interest
- tiền lãi biến đổi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Attention, attentiveness, concern, regard, curiosity,scrutiny, notice, engagement: The way the puzzle fittedtogether drew my interest. She examined the books with interest.She shows interest in taking a writing course. 2 concern,significance, importance, weight, moment, note, consequence: Ofwhat interest is a newly found painting by Tiepolo?
Often,interests. profit, advantage, benefit, good, avail, worth,value, consideration, behalf, behoof: Is it in our interest tosell the business?
Share, portion, stake, investment, piece,cut, percentage, participation, involvement: I have a smallinterest in an emerald mine.
Often, interests. business,concern, affair, property; hobby, pastime, diversion, avocation,amusement, entertainment, pursuit, relaxation, occupation: Shetravels abroad to look after her interests. Caroline has manyinterests besides business. 6 (lending) fee or charge,percentage, rate, Slang US vigorish: How much interest wouldthe bank charge on a œ40,000 mortgage?
Engage, absorb, engross, attract, draw, catch, capture,captivate, hold, fascinate, intrigue, excite, incite, provoke,arouse, affect, quicken, infect, animate, kindle, fire: At thattime, our daughter was interested only in boys. There issomething about astronomy that interests me. 8 influence,induce, persuade, move, tempt, involve, enrol, enlist, dispose,incline, prevail upon, talk into, concern: Could I interest youin investing in my company?
Oxford
N. & v.
A concern; curiosity (have no interest infishing). b a quality exciting curiosity or holding theattention (this magazine lacks interest).
Advantage or profit, esp. when financial (it is inyour interest to go; look after your own interests).
(usu. foll. by in) a a financial stake(in an undertaking etc.). b a legal concern, title, or right(in property).
A a party or group having a common interest(the brewing interest). b a principle in which a party or groupis concerned.
(usu. foll. by in) cause(a person) to take a personal interest or share (can I interestyou in a holiday abroad?).
Interestedly adv. interestedness n. [ME, earlierinteresse f. AF f. med.L, alt. app. after OF interest, both f. Linterest, 3rd sing. pres. of interesse matter, make a difference(as INTER-, esse be)]
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Nhacthienthuhp, K&G, Admin, Khách, ngoc hung, Trang , ho luan, Luong Nguy Hien
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ