• Revision as of 04:51, ngày 29 tháng 11 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈɪntrɛst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý
    a question of great interest
    một vấn đề đáng chú ý
    Sự thích thú; điều thích thú
    Tầm quan trọng
    a matter of great interest
    một việc quan trọng
    Quyền lợi; lợi ích
    to do something in (to) somebody's interest (s)
    làm gì vì lợi ích của ai
    Lợi tức, tiền lãi
    interest rate
    lãi suất
    Tập thể cùng chung một quyền lợi
    the steel interest
    nhóm tư bản thép
    to make interest with somebody
    dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai

    Ngoại động từ

    Làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú
    Liên quan đến, dính dáng đến
    the fight against aggression interests all peoples
    sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc
    Làm tham gia
    to interest a financier in an undertaking
    làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quan tâm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lãi
    lợi tức
    lợi ích
    quyền lợi
    European SMDS Interest Group (ESIG)
    Nhóm cùng quyền lợi SMDS châu Âu
    joint interest
    quyền lợi chung
    life interest
    quyền lợi trọn đời
    Multimedia Communications Community of Interest (MMCOI)
    cộng đồng truyền thông đa phương tiện có cùng quyền lợi
    Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
    nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ phần
    cổ quyền
    buying out an interest
    sự mua hết toàn bộ cổ quyền
    non-controlling interest
    cổ quyền không thể kiểm soát
    phần vốn tham gia
    quan tâm
    indication of interest
    dấu hiệu quan tâm
    quyền lợi
    absolute interest
    quyền lợi tuyệt đối
    conflict of interest
    tranh chấp quyền lợi
    equitable interest
    quyền lợi chính đáng
    gross interest
    quyền lợi đa số
    lawful interest
    quyền lợi chính đáng
    majority interest
    quyền lợi đa số
    majority interest
    quyền lợi tối thiểu
    minority interest
    quyền lợi thiểu số
    mutual interest
    quyền lợi chung
    proprietary interest
    quyền lợi của người chủ
    security interest
    quyền lợi an toàn
    shareholder's interest
    quyền lợi của các cổ đông
    short insurance interest
    quyền lợi bảo hiểm không đủ
    undivided interest
    Quyền lợi không thể phân chia-Quyền lợi nguyên khối
    working interest
    quyền lợi hoạt động
    working interest
    quyền lợi khai thác
    quyền sở hữu
    sản quyền
    sự hứng thú
    thích
    thú vị
    tiền lãi
    accrual interest
    tiền lãi phát sinh tính đến ngày hạch toán
    advance free of interest
    tiền lãi không trả trước
    back interest
    tiền lãi còn thiếu
    building-society interest
    tiền lãi trả cho công ty nhà
    building-society interest
    tiền lãi từ công ty nhà
    capitalization of interest
    vốn hóa tiền lãi
    computation of interest
    sự tính toán tiền lãi
    contract interest
    tiền lãi hợp đồng quy định
    daily interest
    tiền lãi mỗi ngày
    daily interest in arrears
    tiền lãi còn thiếu mỗi ngày
    fixed interest
    tiền lãi cố định
    graduated interest
    tiền lãi lũy tiến
    graduated interest
    tiền lãi trả làm nhiều kỳ
    interest account
    tài khoản tiền lãi
    interest arbitrage
    đầu cơ tiền lãi
    interest charge
    chi phí tiền lãi
    interest charge
    vốn hóa tiền lãi
    interest charged to cost
    tiền lãi đã tính vào giá vốn
    interest claim
    quyền đòi tiền lãi
    interest differential
    chênh lệch tiền lãi
    interest for delay
    tiền lãi chậm trả
    interest parity condition
    điều kiện ngang giá tiền lãi
    interest passbook
    sổ tiền lãi
    interest payment
    tiền lãi phải thanh toán
    interest period
    điều kiện ngang giá tiền lãi
    interest statement
    bản báo cáo tiền lãi
    interest suspense
    sự ghi tạm tiền lãi
    nominal interest
    tiền lãi thực
    rolled-up interest
    tiền lãi lũy kế
    tax on deposit interest
    thuế tiền lãi gởi
    tax-deductible interest
    tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế
    unearned interest
    tiền lãi chưa kiếm được
    variable-rate interest
    tiền lãi biến đổi
    tiền lời
    moratory interest
    tiền lời do triển hạn thanh toán

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Attention, attentiveness, concern, regard, curiosity,scrutiny, notice, engagement: The way the puzzle fittedtogether drew my interest. She examined the books with interest.She shows interest in taking a writing course. 2 concern,significance, importance, weight, moment, note, consequence: Ofwhat interest is a newly found painting by Tiepolo?
    Often,interests. profit, advantage, benefit, good, avail, worth,value, consideration, behalf, behoof: Is it in our interest tosell the business?
    Share, portion, stake, investment, piece,cut, percentage, participation, involvement: I have a smallinterest in an emerald mine.
    Often, interests. business,concern, affair, property; hobby, pastime, diversion, avocation,amusement, entertainment, pursuit, relaxation, occupation: Shetravels abroad to look after her interests. Caroline has manyinterests besides business. 6 (lending) fee or charge,percentage, rate, Slang US vigorish: How much interest wouldthe bank charge on a œ40,000 mortgage?
    V.
    Engage, absorb, engross, attract, draw, catch, capture,captivate, hold, fascinate, intrigue, excite, incite, provoke,arouse, affect, quicken, infect, animate, kindle, fire: At thattime, our daughter was interested only in boys. There issomething about astronomy that interests me. 8 influence,induce, persuade, move, tempt, involve, enrol, enlist, dispose,incline, prevail upon, talk into, concern: Could I interest youin investing in my company?

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A concern; curiosity (have no interest infishing). b a quality exciting curiosity or holding theattention (this magazine lacks interest).
    A subject, hobby,etc., in which one is concerned (his interests are gardening andsport).
    Advantage or profit, esp. when financial (it is inyour interest to go; look after your own interests).
    Moneypaid for the use of money lent, or for not requiring therepayment of a debt.
    (usu. foll. by in) a a financial stake(in an undertaking etc.). b a legal concern, title, or right(in property).
    A a party or group having a common interest(the brewing interest). b a principle in which a party or groupis concerned.
    The selfish pursuit of one's own welfare,self-interest.
    V.tr.
    Excite the curiosity or attention of(your story interests me greatly).
    (usu. foll. by in) cause(a person) to take a personal interest or share (can I interestyou in a holiday abroad?).
    (as interested adj.) having aprivate interest; not impartial or disinterested (an interestedparty).
    Interestedly adv. interestedness n. [ME, earlierinteresse f. AF f. med.L, alt. app. after OF interest, both f. Linterest, 3rd sing. pres. of interesse matter, make a difference(as INTER-, esse be)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X