-
Chuyên ngành
Toán & tin
quyền hạn
Giải thích VN: Liên quan đến máy tính, nhất là các máy tính từ xa trên một mạng mở cho nhiều người. Quyền cho phép một cá nhân sử dụng hệ thống và dữ liệu lưu trữ trên hệ thống đó. Quyền hạn này thường do điều hành viên hệ thống ấn định, được máy tính kiểm tra và xóa bỏ. Máy tính đòi hỏi người dùng cung cấp một kiểu nhận dạng nào đó, chẳng hạn như mã số hay mật khẩu mà nó có thể dùng để kiểm chứng với các khoản tin nội bộ của mình. Thuật ngữ "giấy phép" ( Permission) và "quyền ưu tiên" ( Privilege) đều đồng nghĩa với "quyền hạn" .
Kỹ thuật chung
cho phép
- access permission
- sự cho phép truy cập
- access permission
- sự cho phép truy nhập
- access permission
- sự cho phép truy xuất
- base permission
- sự cho phép cơ bản
- Delivery of Plant, permission for
- cho phép giao máy móc
- execute permission
- sự cho phép thi hành
- execute permission
- sư cho phép thực hiện
- extended permission
- sư cho phép mở rộng
- permission code
- mã cho phép
- permission field
- trường cho phép
- planning permission
- sự cho phép xây dựng
- plant, permission to deliver
- cho phép đưa máy móc tới (công trường)
- search permission
- sự cho phép tìm kiếm
phép
- access permission
- phép được truy cập
- access permission
- sự cho phép truy cập
- access permission
- sự cho phép truy nhập
- access permission
- sự cho phép truy xuất
- base permission
- sự cho phép cơ bản
- Delivery of Plant, permission for
- cho phép giao máy móc
- execute permission
- sự cho phép thi hành
- execute permission
- sư cho phép thực hiện
- extended permission
- sư cho phép mở rộng
- permission code
- mã cho phép
- permission field
- trường cho phép
- planning permission
- giấy phép quy hoạch
- planning permission
- giấy phép xây dựng
- planning permission
- sự cho phép xây dựng
- plant, permission to deliver
- cho phép đưa máy móc tới (công trường)
- search permission
- sự cho phép tìm kiếm
sự cho phép
- access permission
- sự cho phép truy cập
- access permission
- sự cho phép truy nhập
- access permission
- sự cho phép truy xuất
- base permission
- sự cho phép cơ bản
- execute permission
- sự cho phép thi hành
- execute permission
- sư cho phép thực hiện
- extended permission
- sư cho phép mở rộng
- planning permission
- sự cho phép xây dựng
- search permission
- sự cho phép tìm kiếm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , acknowledgment , acquiescence , admission , agreement , allowance , approbation , approval , assent , avowal , canonization , carte blanche * , concession , concurrence , condonance , condonation , dispensation , empowerment , endorsement , freedom , imprimatur , indulgence , leave , letting , liberty , license , okay , permit , privilege , promise , recognition , rubber stamp * , sanctification , sanction , stamp of approval , sufferance , tolerance , toleration , verification , warrant , authorization , consent , conge , fiat , franchise , grant , laissez-passer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ