• /ˈkwɒləˌfaɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đủ tư cách, khả năng, điều kiện
    Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
    a qualified doctor
    một bác sĩ có đủ trình độ chuyên môn
    Hạn chế, dè dặt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bị hạn chế
    có điều kiện
    qualified acceptance
    chấp nhận có điều kiện
    qualified acceptance
    nhận trả có điều kiện
    qualified agreement
    hiệp định có điều kiện
    qualified approval
    phê chuẩn có điều kiện
    qualified certificate
    giấy chứng nhận có điều kiện
    có hạn chế
    có tư cách
    đủ điều kiện cần thiết
    đủ năng lực chuyên môn
    đủ tư cách
    qualified block positioner
    người có đủ tư cách mua bán từng khối lượng lớn chứng khoán
    qualified persons
    người có đủ tư cách
    hợp cách
    qualified certificate
    giấy chứng hợp cách
    qualified certificate
    giấy chứng nhận hợp cách
    qualified products
    sản phẩm hợp cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X