• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:24, ngày 10 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 68: Dòng 68:
    =====đính kèm=====
    =====đính kèm=====
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
     
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====gắn bó, trói buộc, bắt giữ=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    Dòng 77: Dòng 79:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[detach]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[remove]] , [[separate]] , [[sever]] , [[unfasten]] , [[disunite]] , [[divorce]] , [[take away]]
    :[[detach]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[remove]] , [[separate]] , [[sever]] , [[unfasten]] , [[disunite]] , [[divorce]] , [[take away]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Kinh tế]]

    Hiện nay

    /əˈtætʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gắn, dán, trói buộc
    to attach a label to a bag
    dán nhãn vào cái túi
    to attach a stamp
    dán tem
    Tham, gia, gia nhập
    to attach oneself to a political party
    tham gia một chính đảng
    Gắn bó
    to be deeply attached to somebody
    hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai
    Coi, cho là, gán cho
    to attach importance to something
    coi việc gì là quan trọng
    to attach little value to someone's statement
    coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy
    to attach the blame to somebody
    gán (đổ) lỗi cho ai
    (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...)

    Nội động từ

    Gắn liền với
    the responsibility that attaches to that position
    trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Outlook

    Attach file :đính kèm file

    Kỹ thuật chung

    buộc
    buộc chặt
    chống
    cố định
    kết nối
    dán
    gắn
    gắn liền
    gia cố
    nối liền
    thắt

    Kinh tế

    bắt giữ (ai)
    tịch biên (tài sản ...)
    đính kèm

    Địa chất

    gắn bó, trói buộc, bắt giữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X