• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (07:18, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 33: Dòng 33:
    =====kìm hãm=====
    =====kìm hãm=====
    -
    =====đá bọc vỉa (hè)=====
    +
    =====bó vỉa (đá bọc vỉa hè)=====
    -
    =====đá lát vỉa hè=====
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bờ=====
    =====bờ=====
    Dòng 53: Dòng 52:
    =====vỉa hè=====
    =====vỉa hè=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====vành (khung) đoạn vì chống =====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /kə:b/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây cằm (ngựa)
    Sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế
    to put (keep) a curb on one's anger
    kiềm chế cơn giận
    Bờ giếng, thành giếng; lề đường
    (thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa)

    Ngoại động từ

    Buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm
    Kiềm chế, nén lại; hạn chế
    to curb one's anger
    nén giận
    Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mép đựng
    uốn (cong)

    Xây dựng

    kìm hãm
    bó vỉa (đá bọc vỉa hè)

    Kỹ thuật chung

    bờ
    bờ lề
    bờ rìa
    đá vỉa đường
    lề
    lề đường
    curb gutter
    rãnh lề đường
    vỉa đường
    vỉa hè

    Địa chất

    vành (khung) đoạn vì chống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X