• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm từ "nghĩa cử" sau "hành động tốt, việc làm tốt".)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Việc làm, hành động, hành vi=====
    =====Việc làm, hành động, hành vi=====
    ::[[a]] [[good]] [[deed]]
    ::[[a]] [[good]] [[deed]]
    -
    ::hành động tốt, việc làm tốt
    +
    ::hành động tốt, việc làm tốt, nghĩa cử
    ::[[to]] [[combine]] [[words]] [[and]] [[deed]]
    ::[[to]] [[combine]] [[words]] [[and]] [[deed]]
    ::kết hợp lời nói với việc làm
    ::kết hợp lời nói với việc làm

    20:58, ngày 23 tháng 10 năm 2012

    /di:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm, hành động, hành vi
    a good deed
    hành động tốt, việc làm tốt, nghĩa cử
    to combine words and deed
    kết hợp lời nói với việc làm
    in words and deed
    bằng lời nói và bằng việc làm
    in deed and not in name
    bằng những việc làm, chứ không bằng lời nói suông
    Kỳ công, chiến công, thành tích lớn
    heroic deeds
    chiến công anh hùng
    (pháp lý) văn bản, chứng thư
    to draw up a deed
    làm chứng thư
    deed-box
    tủ lưu trữ chứng thư tài liệu
    deed of covenant
    ước khoản trả góp hàng năm
    deed poll
    chứng thư có duy nhất một đương sự ký
    in very deed

    Xem very

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chứng nhượng

    Kỹ thuật chung

    chứng thư
    văn bản

    Kinh tế

    chứng thư
    contract by deed
    hợp đồng bằng chứng thư
    deed of arrangement
    chứng thư chuyển nhượng
    deed of arrangement
    chứng thư giàn xếp nợ
    deed of arrangement
    chứng thư thu xếp nợ nần
    deed of assignment
    chứng thư chuyển nhượng
    deed of indemnity
    chứng thư bồi thường
    deed of inspectorship
    chứng thư quyền thanh tra
    deed of relief
    chứng thư dứt nợ
    deed poll
    chứng thư đơn phương
    guarantee deed
    chứng thư bảo chứng
    notarial deed
    chứng thư công chứng
    notarized deed
    chứng thư đã công chứng
    quictlaim deed
    chứng thư từ bỏ quyền
    quitclaim deed
    chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản)
    tax deed
    chứng thư thuế
    title deed
    chứng thư sở hữu (đất)
    trust deed (trust-deed)
    chứng thư tín thác
    vesting deed
    chứng thư giao tài sản
    vesting deed
    chứng thư trao tài sản
    vesting deed
    chứng thư ủy quyền
    warranty deed
    chứng thư bảo đảm
    chứng thư khế ước
    chứng từ khế ước
    giấy tờ
    hành động
    hành vi
    văn bản
    văn kiện
    deed box
    hộp văn kiện
    quitclaim deed
    văn kiện tước quyền đòi chi trả
    trust deed
    Văn kiện ủy thác- Deed of Trust

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X