• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 62: Dòng 62:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====móc =====
    =====móc =====
    Dòng 76: Dòng 74:
    =====cái mắc=====
    =====cái mắc=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====chốt kiểu móc=====
    +
    =====chốt kiểu móc=====
    =====móc cẩu hàng=====
    =====móc cẩu hàng=====
    Dòng 82: Dòng 80:
    =====treo vào=====
    =====treo vào=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bản lề cửa=====
    +
    =====bản lề cửa=====
    -
    =====buộc=====
    +
    =====buộc=====
    -
    =====cái ngoạm=====
    +
    =====cái ngoạm=====
    -
    =====chân trời=====
    +
    =====chân trời=====
    -
    =====chỗ uốn cong=====
    +
    =====chỗ uốn cong=====
    -
    =====kẹp=====
    +
    =====kẹp=====
    -
    =====khuôn kẹp=====
    +
    =====khuôn kẹp=====
    -
    =====đai=====
    +
    =====đai=====
    -
    =====dấu móc=====
    +
    =====dấu móc=====
    -
    =====đường nằm ngang=====
    +
    =====đường nằm ngang=====
    -
    =====lưỡi câu=====
    +
    =====lưỡi câu=====
    -
    =====ghép=====
    +
    =====ghép=====
    -
    =====nối=====
    +
    =====nối=====
    -
    =====mắc=====
    +
    =====mắc=====
    -
    =====móc=====
    +
    =====móc=====
    -
    =====móc (vào)=====
    +
    =====móc (vào)=====
    -
    =====móc nối=====
    +
    =====móc nối=====
    -
    =====móc vào=====
    +
    =====móc vào=====
    -
    =====mức=====
    +
    =====mức=====
    -
    =====tầng=====
    +
    =====tầng=====
    =====vòng kẹp=====
    =====vòng kẹp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Hanger, peg, holder; fastener, catch, clasp, clip, pin:Hang your hat on that hook. I'm using a safety pin because thehook on my dress is gone. 2 snare, trap; fish-hook: What can weuse as a hook to catch the fish?=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[angle]] , [[catch]] , [[clasp]] , [[crook]] , [[curve]] , [[grapnel]] , [[grapple]] , [[hasp]] , [[holder]] , [[link]] , [[lock]] , [[peg]] , [[fastener]] , [[aduncity]] , [[agraffe]] , [[bill-hook]] , [[cant-hook]] , [[cleek]] , [[clives]] , [[cottrel]] , [[crochet]] , [[decoy]] , [[fluke]] , [[gaff]] , [[grappling iron]] , [[peavey]] , [[pot-hook]] , [[sickle]] , [[snare]] , [[tenaculum]] , [[tenterhook]] , [[trammel]] , [[trap]]
    -
    =====By hook or by crook. somehow(or other), someway, come what may, by fair means or foul, (by)one way or another: I have to get out of this place by hook orby crook.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[angle]] , [[bag]] , [[clasp]] , [[crook]] , [[curve]] , [[enmesh]] , [[ensnare]] , [[entrap]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[hasp]] , [[lasso]] , [[net]] , [[pin]] , [[secure]] , [[snare]] , [[trap]] , [[filch]] , [[pilfer]] , [[purloin]] , [[snatch]] , [[thieve]] , ([[colloq]].)steal , [[anchor]] , [[arc]] , [[bend]] , [[captivate]] , [[capture]] , [[catch]] , [[crotchet]] , [[enticement]] , [[fastener]] , [[gaff]] , [[gore]] , [[hitch]] , [[hold]] , [[link]] , [[lock]] , [[steal]]
    -
    =====Hook, line, and sinker. completely, entirely, allthe way, through and through, thoroughly, entirely, totally,utterly, wholly: She actually fell for that old routine hook,line, and sinker.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Off the hook. (set) free, (in the) clear,out of it; out of trouble, acquitted, exonerated, cleared, letoff, vindicated, off: After paying them the extortion money, hestill wasn't off the hook.=====
    +
    :[[let go]] , [[release]] , [[unhook]] , [[unlatch]] , [[unlock]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Y học]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Catch, trap, entrap, snare, ensnare; grab, capture,collar, nab, seize; Chiefly US and Canadian snag, Colloq pinch:The petty crooks have been caught but we now want to hook thebig fish himself. 7 steal, pilfer, filch, palm, shoplift, rob,Slang snitch, rip off, Euphemistic liberate, remove, borrow,appropriate, Brit nick, Chiefly Brit pinch: They used to hooksweets from Woolies'.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a piece of metal or other material bent backat an angle or with a round bend, for catching hold or forhanging things on. b (in full fish-hook) a bent piece of wire,usu. barbed and baited, for catching fish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A curved cuttinginstrument (reaping-hook).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a sharp bend, e.g. in a river.b a projecting point of land (Hook of Holland). c a sand-spitwith a curved end.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A Cricket & Golf a hooking stroke (seesense 5 of v.). b Boxing a short swinging blow with the elbowbent and rigid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A trap, a snare.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a curved stroke inhandwriting, esp. as made in learning to write. b Mus. an addedstroke transverse to the stem in the symbol for a quaver etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) sl. fingers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a grasp with a hook. bsecure with a hook or hooks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by on, up) a tr.attach with or as with a hook. b intr. be or become attachedwith a hook.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. catch with or as with a hook (he hooked afish; she hooked a husband).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. sl. steal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. aCricket play (the ball) round from the off to the on side withan upward stroke. b (also absol.) Golf strike (the ball) sothat it deviates towards the striker.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Rugby Footballsecure (the ball) and pass it backward with the foot in thescrum.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Boxing strike (one's opponent) with the elbowbent and rigid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of atelephone receiver) not on its rest, and so preventing incomingcalls. off the hooks sl. dead. on one's own hook sl. onone's own account. sling (or take) one's hook sl. = hook it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hookless adj. hooklet n. hooklike adj. [OE hoc: sense 3 ofn. prob. influenced by Du. hoek corner]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hook hook] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hook&submit=Search hook] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hook hook] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hook hook] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=hook hook] : Foldoc[[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Y học]]
    +

    09:12, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /huk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái móc, cái mác
    Bản lề cửa
    (từ lóng) cái neo
    Lưỡi câu ( (cũng) fish hook)
    Lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm
    (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
    (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn)
    (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)
    Mũi đất; khúc cong (của con sông)
    (nghĩa bóng) cạm bẫy

    Ngoại động từ

    Móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc
    Câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng)
    (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy
    (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh)
    (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn)
    (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)

    Nội động từ

    Cong lại thành hình móc
    ( + on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)

    Cấu trúc từ

    by hook or by crook
    bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...)
    to drop (pop) off the hooks
    (từ lóng) chết
    hook and eye
    cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)
    hook, line and sinker
    Xem sinker
    on one's own hook
    (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
    to take (sling) one's hook
    (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói
    off the hook
    hết gặp trở ngại
    (nói về ống nghe điện thoại) không móc vào máy, nên không nhận được những cú điện thoại gọi đến
    To hook it
    Chuồn, tẩu, cuốn gói

    Chuyên ngành

    Y học

    móc
    dụng cụ phẫu thuật có đầu cong dùng giở, nâng hay đẩy các mô khi thao tác

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cái móc, cái mắc, lưỡi câu, (v) treo vào, móc vào

    Dệt may

    cái mắc

    Xây dựng

    chốt kiểu móc
    móc cẩu hàng

    Điện

    treo vào

    Kỹ thuật chung

    bản lề cửa
    buộc
    cái ngoạm
    chân trời
    chỗ uốn cong
    kẹp
    khuôn kẹp
    đai
    dấu móc
    đường nằm ngang
    lưỡi câu
    ghép
    nối
    mắc
    móc
    móc (vào)
    móc nối
    móc vào
    mức
    tầng
    vòng kẹp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X