-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Tính không ổn định, độ không ổn định==========Tính không ổn định, độ không ổn định=====Dòng 16: Dòng 14: =====tính mất ổn định==========tính mất ổn định======== Đo lường & điều khiển====== Đo lường & điều khiển===- =====tính không ổn định=====+ =====tính không ổn định=====''Giải thích EN'': [[The]] [[quality]] [[or]] [[condition]] [[of]] [[being]] [[unstable]]; [[specific]] [[uses]] include:persistent, [[unwanted]] [[oscillations]] [[in]] [[the]] [[output]] [[of]] [[a]] [[control]] [[system]] [[due]] [[to]] [[excessive]] [[positive]] [[feedback]].''Giải thích EN'': [[The]] [[quality]] [[or]] [[condition]] [[of]] [[being]] [[unstable]]; [[specific]] [[uses]] include:persistent, [[unwanted]] [[oscillations]] [[in]] [[the]] [[output]] [[of]] [[a]] [[control]] [[system]] [[due]] [[to]] [[excessive]] [[positive]] [[feedback]].Dòng 22: Dòng 20: ''Giải thích VN'': Chất lượng hay điều kiện của những cách sử dụng không ổn định; hay rõ ràng bao gồm: sự dao động không mong muốn trong đầu vào của một hệ thống điều khiển do sự phản hồi tích cực.''Giải thích VN'': Chất lượng hay điều kiện của những cách sử dụng không ổn định; hay rõ ràng bao gồm: sự dao động không mong muốn trong đầu vào của một hệ thống điều khiển do sự phản hồi tích cực.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không ổn định=====+ =====không ổn định=====::[[ballooning]] [[instability]]::[[ballooning]] [[instability]]::vỏ bọc không ổn định::vỏ bọc không ổn địnhDòng 47: Dòng 45: ::[[thermal]] [[instability]]::[[thermal]] [[instability]]::độ không ổn định nhiệt::độ không ổn định nhiệt- =====độ không ổn định=====+ =====độ không ổn định=====::[[thermal]] [[instability]]::[[thermal]] [[instability]]::độ không ổn định nhiệt::độ không ổn định nhiệt- =====sự không ổn định=====+ =====sự không ổn định=====::[[phase]] [[instability]]::[[phase]] [[instability]]::sự không ổn định pha::sự không ổn định pha::[[static]] [[instability]]::[[static]] [[instability]]::sự không ổn định tĩnh::sự không ổn định tĩnh- =====sự mất ổn định=====+ =====sự mất ổn định=====::[[limit]] [[conditions]] [[of]] [[instability]]::[[limit]] [[conditions]] [[of]] [[instability]]::sự mất ổn định tới hạn::sự mất ổn định tới hạn- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl. -ies) 1 a lack of stability.=====+ =====noun=====- + :[[alternation]] , [[anxiety]] , [[capriciousness]] , [[changeability]] , [[changeableness]] , [[disequilibrium]] , [[disquiet]] , [[fickleness]] , [[fitfulness]] , [[flightiness]] , [[fluctuation]] , [[fluidity]] , [[frailty]] , [[hesitation]] , [[immaturity]] , [[impermanence]] , [[inconsistency]] , [[inquietude]] , [[insecurity]] , [[irregularity]] , [[irresolution]] , [[mutability]] , [[oscillation]] , [[pliancy]] , [[precariousness]] , [[restlessness]] , [[shakiness]] , [[transience]] , [[uncertainty]] , [[unfixedness]] , [[unpredictability]] , [[unreliability]] , [[unsteadiness]] , [[vacillation]] , [[variability]] , [[volatility]] , [[vulnerability]] , [[wavering]] , [[weakness]] , [[ricketiness]] , [[wobbliness]] , [[insecureness]] , [[unstableness]] , [[unsureness]] , [[apprehensiveness]] , [[change]] , [[flux]] , [[imbalance]] , [[incertitude]] , [[inconstancy]] , [[unbalance]]- =====Psychol.unpredictability in behaviour etc.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====An instance ofinstability. [ME f. F instabilit‚ f. L instabilitas -tatis f.instabilis (as IN-(1), STABLE(1))]=====+ :[[balance]] , [[constancy]] , [[soundness]] , [[stability]] , [[steadfastness]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=instability instability]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=instability&submit=Search instability]: amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=instability instability]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=instability&searchtitlesonly=yes instability]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 13:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
tính không ổn định
Giải thích EN: The quality or condition of being unstable; specific uses include:persistent, unwanted oscillations in the output of a control system due to excessive positive feedback.
Giải thích VN: Chất lượng hay điều kiện của những cách sử dụng không ổn định; hay rõ ràng bao gồm: sự dao động không mong muốn trong đầu vào của một hệ thống điều khiển do sự phản hồi tích cực.
Kỹ thuật chung
không ổn định
- ballooning instability
- vỏ bọc không ổn định
- degree of instability
- độ không ổn định
- electrical instability
- tính không ổn định điện
- instability of rotating Couette flow
- tính không ổn định của dòng Couette quay
- instability phenomena
- hiện tượng không ổn định
- instability zone
- vùng không ổn định
- latent instability
- tính ẩn không ổn định
- latent instability
- tính không ổn định ẩn
- phase instability
- sự không ổn định pha
- plastic instability
- tính không ổn định dẻo
- static instability
- sự không ổn định tĩnh
- thermal instability
- độ không ổn định nhiệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternation , anxiety , capriciousness , changeability , changeableness , disequilibrium , disquiet , fickleness , fitfulness , flightiness , fluctuation , fluidity , frailty , hesitation , immaturity , impermanence , inconsistency , inquietude , insecurity , irregularity , irresolution , mutability , oscillation , pliancy , precariousness , restlessness , shakiness , transience , uncertainty , unfixedness , unpredictability , unreliability , unsteadiness , vacillation , variability , volatility , vulnerability , wavering , weakness , ricketiness , wobbliness , insecureness , unstableness , unsureness , apprehensiveness , change , flux , imbalance , incertitude , inconstancy , unbalance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ