• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 113: Dòng 113:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Chỗ rách, vết rách, kẽ nứt, (v) làm rách, làmsây sát=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====vết xây sát=====
    =====vết xây sát=====
    Dòng 195: Dòng 198:
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +
    [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:20, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /tiə/

    Thông dụng

    Danh từ, (thường) số nhiều

    Nước mắt, lệ
    to shed tears
    rơi lệ, nhỏ lệ
    to weep tears of joy
    mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc
    to move to tears
    làm cho cảm động ứa nước mắt
    to keep back one's tears
    cầm nước mắt
    full of tears; wet will tears
    đẫm nước mắt

    Danh từ

    Chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra)
    (thông tục) cơn giận dữ
    (thông tục) cách đi mau
    to go full tears
    đi rất mau
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa

    Ngoại động từ .tore; .torn

    Xé, làm rách
    to tear a piece of paper in two
    xé một tờ giấy làm đôi
    Khoét
    to tore a hole in the wall
    khoét một lỗ trên tường
    Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu
    to one's hand on a nail
    bị một cái đi làm toạc tay
    Kéo mạnh, giật
    to tear one's hair
    giật tóc, bứt tóc
    to tear a page out of a book
    xé một trang rời khỏi một cuốn sách
    Giằng
    the child was torn from its mother's arms
    đứa bé bị giằng ra khỏi tay mẹ nó
    Phá hủy sự bình yên của (cái gì)
    a country torn by war
    một đất nước bị chiến tranh tàn phá

    Nội động từ

    Bị rách
    paper tears easily
    giấy dễ rách
    Lao vút, đâm bổ
    cars tearing past
    những chiếc xe vút qua

    Cấu trúc từ

    in tears
    đang khóc
    Giọt (nhựa...)
    to tear something apart, to shreds, to bits..
    đập tan; đả kích tơi bời
    to tear along
    chạy nhanh, đi gấp
    to tear at
    kéo mạnh, giật mạnh
    to tear away
    chạy vụt đi, lao đi
    Giật cướp đi
    to tear in and out
    ra vào hối hả; lao vào lao ra
    to tear off
    nhổ, giật mạnh, giật phăng ra
    Lao đi
    to tear out
    nhổ ra, giật ra, xé ra
    to tear something up
    xé nát (một tài liệu..)
    to tear up and down
    lên xuống hối hả, lồng lộn
    to tear oneself away (from somebody/something)
    dứt ra, rời đi
    to tear one's hair (out)
    (thông tục) vò đầu bứt tóc
    (be in) a tearing hurry, rush
    (tỏ ra) hết sức vội vả; cuống cuồng
    to tear somebody limb from limb
    (đùa cợt) đánh tới tấp
    to tear somebody off a strip; to tear a strip off somebody
    (thông tục) mắng nhiếc, trách móc ai gay gắt
    That's torn it
    (thông tục) hỏng bét rồi!
    to be torn between A and
    bị giằng xé giữa..
    to tear something down
    giật đổ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chỗ rách, vết rách, kẽ nứt, (v) làm rách, làmsây sát

    Cơ khí & công trình

    vết xây sát

    Hóa học & vật liệu

    làm gỉ

    Kỹ thuật chung

    chỗ rách
    hot tear
    chỗ rách vì nhiệt
    tear propagation
    sự lan rộng chỗ rách
    kẽ nứt
    kéo

    Giải thích EN: To pull apart or to pieces by force..

    Giải thích VN: Kéo bộ phận hay các miếng bằng 1 lực.

    đứt
    giọt

    Giải thích EN: A small, naturally formed drop like mass of a gum or resin.

    Giải thích VN: Có khối lượng chất gôm hay nhựa thông nhỏ với hình thù tự nhiên.

    rách
    bottom tear
    sự xé rách đáy
    hot tear
    chỗ rách vì nhiệt
    hot tear
    vết rách vì nhiệt
    line tear
    sự rách dòng
    tear initiation
    sự bắt đầu bị rách
    tear persistence
    độ bền chống rách
    tear persistence
    độ bền chống xé rách
    tear persistence
    độ bền xé rách
    tear propagation
    sự lan rộng chỗ rách
    tear strength
    độ bền chống xé rách
    tear strength
    độ bền xé rách
    tear tape
    băng rách
    wear and tear
    sự mòn rách
    sự mòn
    sự rách
    line tear
    sự rách dòng
    Tham khảo
    • tear : Chlorine Online

    Kinh tế

    bứt
    chọn (thứ phẩm thuốc lá từ các điếu thuốc hỏng)
    hái
    Tham khảo
    • tear : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Rip, rend, rive, rupture, pull apart, shred, mutilate,mangle, claw, split, divide, separate, sever: The tiger istearing its quarry to shreds. He tore the contract in half andstormed out. 2 pull, snatch, wrench: The force of the blasttore the attach‚ case from my grasp. The child was torn fromher mother's arms by the soldier. 3 dash, fly, run, gallop,race, sprint, rush, scoot, shoot, sprint, speed, bolt, dart,flit, scurry, scuttle, career, zoom, hurry, hasten, Colloq zip:He is tearing around trying to find the money to cover his loan.
    N.
    Rip, rent, rupture, hole, split, slash, gore, cut,score, slit, gash, fissure, rift, laceration: Nobody will seethe tear in your trousers if you remain seated.

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành
    nước mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X