• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (08:53, ngày 20 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'terətri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ˈtɛrɪˌtɔri , ˈtɛrɪˌtoʊri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::lãnh thổ của Thổ Nhĩ Kỳ ở châu Âu
    ::lãnh thổ của Thổ Nhĩ Kỳ ở châu Âu
    -
    =====( Territory) hạt (miền, khu vực tạo nên một phần của Hoa Kỳ, Uc, Canada; không được xếp hạng là bang hoặc tỉnh)=====
    +
    =====( Territory) hạt (miền, khu vực tạo nên một phần của Hoa Kỳ, Úc, Canada; không được xếp hạng là bang hoặc tỉnh)=====
    ::[[North]] [[West]] [[territory]]
    ::[[North]] [[West]] [[territory]]
    ::hạt Tây Bắc
    ::hạt Tây Bắc
    Dòng 22: Dòng 18:
    =====Lĩnh vực, phạm vi (hiểu biết, hoạt động)=====
    =====Lĩnh vực, phạm vi (hiểu biết, hoạt động)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====địa phận lãnh thổ=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====địa phận lãnh thổ=====
    -
    =====khu đất=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khu đất=====
    -
    =====khu vực=====
    +
    =====khu vực=====
    -
    =====lãnh thổ=====
    +
    =====lãnh thổ=====
    ::[[boundary]] [[of]] [[territory]]
    ::[[boundary]] [[of]] [[territory]]
    ::giới hạn lãnh thổ
    ::giới hạn lãnh thổ
    Dòng 57: Dòng 52:
    ::[[territory]] [[safeguard]]
    ::[[territory]] [[safeguard]]
    ::sự bảo vệ lãnh thổ
    ::sự bảo vệ lãnh thổ
    -
    =====vùng đất=====
    +
    =====vùng đất=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=territory territory] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[area]] , [[belt]] , [[block]] , [[boundary]] , [[colony]] , [[commonwealth]] , [[country]] , [[district]] , [[dominion]] , [[empire]] , [[enclave]] , [[exclave]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[field]] , [[land]] , [[mandate]] , [[nation]] , [[neck of the woods]] , [[neighborhood]] , [[province]] , [[quarter]] , [[section]] , [[sector]] , [[sphere]] , [[state]] , [[stomping grounds]] , [[street]] , [[terrain]] , [[terrene]] , [[township]] , [[tract]] , [[turf ]]* , [[walk]] , [[zone]] , [[dependency]] , [[region]] , [[arena]] , [[bailiwick]] , [[circle]] , [[department]] , [[domain]] , [[orbit]] , [[realm]] , [[scene]] , [[subject]] , [[world]] , [[demesne]] , [[environs]] , [[imperium]] , [[jurisdiction]] , [[lebensraum]] , [[topography]] , [[turf]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Area, region, district, neighbourhood, zone, sector,tract, land, precinct, quarter, vicinage, vicinity, purlieu:Each one of these animals stakes out its own territory andprotects it. 2 area, bailiwick, domain, province, haunts, patch,Colloq stamping-ground, US turf: Richard would be best advisedto stick to his own territory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 the extent of the land under the jurisdictionof a ruler, State, city, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Territory) an organizeddivision of a country, esp. one not yet admitted to the fullrights of a State.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sphere of action or thought; a province.4 the area over which a commercial traveller orgoods-distributor operates.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Zool. an area defended by ananimal or animals against others of the same species.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An areadefended by a team or player in a game.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A large tract ofland. [ME f. L territorium f. terra land]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'terətri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lãnh thổ (đất đai thuộc chủ quyền của một nước)
    Turkish territory in Europe
    lãnh thổ của Thổ Nhĩ Kỳ ở châu Âu
    ( Territory) hạt (miền, khu vực tạo nên một phần của Hoa Kỳ, Úc, Canada; không được xếp hạng là bang hoặc tỉnh)
    North West territory
    hạt Tây Bắc
    Đất đai, địa hạt (khu vực ai chịu trách nhiệm..)
    Khu vực, vùng, miền
    Lĩnh vực, phạm vi (hiểu biết, hoạt động)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    địa phận lãnh thổ

    Kỹ thuật chung

    khu đất
    khu vực
    lãnh thổ
    boundary of territory
    giới hạn lãnh thổ
    boundary of territory
    ranh giới lãnh thổ
    district as subdivision of administrative territory
    khu hành chính chia nhỏ thuộc lãnh thổ
    fractional zoning within territory
    sự phân (chia) vùng lãnh thổ
    natural boundary of territory
    giới hạn lãnh thổ tự nhiên
    planning zoning of territory
    sự phân vùng quy hoạch lãnh thổ
    territory arrangement
    sự quy hoạch lãnh thổ
    territory coverage
    sự gộp vùng lãnh thổ
    territory development
    sự phát triển lãnh thổ
    territory planning
    quy hoạch lãnh thổ
    territory relief
    địa hình lãnh thổ
    territory safeguard
    sự bảo vệ lãnh thổ
    vùng đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X