• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 28: Dòng 28:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự chuyển tiếp, phép biến đổi, sự biến đổi, sựchuyển hóa=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====lớp chuyển tiếp (trong đập đất)=====
    =====lớp chuyển tiếp (trong đập đất)=====
    Dòng 248: Dòng 251:
    =====Transitional adj. transitionally adv.transitionary adj. [F transition or L transitio (as TRANSIT)]=====
    =====Transitional adj. transitionally adv.transitionary adj. [F transition or L transitio (as TRANSIT)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /træn'siʤn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chuyển tiếp
    the transition from cold to warm weather
    sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng
    Sự quá độ, bước quá độ
    to be in a period of transition
    ở vào thời kỳ quá độ
    Thời kỳ chuyển tiếp, buổi giao thời
    (âm nhạc) sự chuyển giọng
    (kiến trúc) sự đổi kiểu
    Sự chuyển hoá
    Sự biến đổi; phép biến đổi
    transition tumour
    (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự chuyển tiếp, phép biến đổi, sự biến đổi, sựchuyển hóa

    Xây dựng

    lớp chuyển tiếp (trong đập đất)

    Điện lạnh

    sự chuyển (mức)
    forced transition
    sự chuyển mức cưỡng bức
    sự chuyển pha
    sự quá độ

    Kỹ thuật chung

    chuyển tiếp
    bridge transition
    chuyển tiếp qua mạch cầu
    class transition
    sự chuyển tiếp lớp
    fine transition filter
    lớp lọc ngược chuyển tiếp
    flight transition
    sự chuyển tiếp bay
    flux transition
    sự chuyển tiếp thông lượng
    gravel and sand transition
    lớp cát sỏi chuyển tiếp
    heat transition
    sự chuyển tiếp nhiệt
    highway transition curve
    đường cong chuyển tiếp đường bộ
    laser transition
    sự chuyển tiếp laze
    magnetic transition temperature
    nhiệt độ chuyển tiếp từ tính
    metal-insulator transition
    chuyển tiếp kim loại-cách điện
    one dimensional supercritical transition
    sự chuyển tiếp siêu hạn một chiều
    regular transition
    sự chuyển tiếp đều
    road transition curve
    đường cong chuyển tiếp đường
    source transition loss
    tổn hao do chuyển tiếp nguồn
    state transition
    chuyển tiếp trạng thái
    state transition
    sự chuyển tiếp trạng thái
    state transition diagram
    đồ thị chuyển tiếp trạng thái
    state transition diagram
    giản đồ chuyển tiếp trạng thái
    state transition equation
    phương trình chuyển tiếp tính trạng
    sudden transition
    sự chuyển tiếp đột ngột
    tail inlet transition
    sự chuyển tiếp cửa vào (của công trình hạ lưu)
    tail transition
    sự chuyển tiếp hạ lưu
    tough-brittle transition
    sự chuyển tiếp dai-giòn
    transition bed
    lớp chuyển tiếp
    transition belt
    đới chuyển tiếp
    transition capacity
    điện dung chuyển tiếp
    transition card
    phiếu chuyển tiếp
    transition card
    thể chuyển tiếp
    transition curve
    đường (cong) chuyển tiếp
    transition curve
    đường chuyển tiếp
    transition curve
    đường cong chuyển tiếp
    transition dam
    đập chuyển tiếp
    transition diagram
    sơ đồ chuyển tiếp
    transition effects
    các hiệu ứng chuyển tiếp
    transition element
    nguyên tố chuyển tiếp
    transition element
    phân tử chuyển tiếp (giữa các kiểu hệ truyền)
    transition energy
    năng lượng chuyển tiếp
    transition enthalpy
    entanpy chuyển tiếp
    transition era
    đại chuyển tiếp
    transition factor
    hệ số chuyển tiếp
    transition filter
    lớp lọc chuyển tiếp
    transition fitting
    phụ tùng chuyển tiếp
    transition form
    dạng chuyển tiếp
    transition formula entry
    mục nhập chuyển tiếp công thức
    transition formula evaluation
    ước lượng chuyển tiếp công thức
    transition function
    chức năng chuyển tiếp
    transition heat
    nhiệt chuyển tiếp
    transition impedance
    trở kháng chuyển tiếp
    transition inductor
    cuộn cảm chuyển tiếp
    transition inductor/resistor
    cuộn cảm/điện trở chuyển tiếp
    transition lake
    hồ chuyển tiếp
    transition length
    đoạn dài chuyển tiếp
    transition line
    tuyến chuyển tiếp
    transition loss
    hao chuyển tiếp
    transition loss
    mất mát (trong quá trình chuyển tiếp)
    transition loss
    tổn hao do chuyển tiếp
    transition matrix
    ma trận chuyển tiếp
    transition metal
    kim loại chuyển tiếp
    transition navigation keys
    các phím chuyển tiếp điều hướng
    transition order
    bậc chuyển tiếp
    transition period
    chu kỳ chuyển tiếp
    transition point
    chuyển tiếp điểm
    transition point
    điểm chuyển tiếp
    transition point
    điểm chuyển tiếp (ở một mạch)
    transition resistor
    điện trở chuyển tiếp
    transition segment
    đoạn chuyển tiếp
    transition slab
    tấm chuyển tiếp
    transition stage
    giai đoạn chuyển tiếp
    transition structure
    cấu trúc chuyển tiếp
    transition style
    phong cách chuyển tiếp
    transition temperature
    nhiệt độ chuyển tiếp
    transition time
    thời gian chuyển tiếp
    transition tumor
    u chuyển tiếp
    transition type
    kiểu chuyển tiếp
    transition value
    giá trị chuyển tiếp (của một công đoạn)
    transition zone
    khu chuyển tiếp
    transition zone
    đới chuyển tiếp
    transition zone
    vùng chuyển tiếp
    transition zone
    vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)
    two dimensional supercritical transition
    sự chuyển tiếp siêu hạng hai chiều
    two-to-four write transition point
    điểm chuyển tiếp hai sang bốn dây
    visible transition line
    đường chuyển tiếp nhìn thấy
    sự biến đổi
    sự chuyển tiếp
    class transition
    sự chuyển tiếp lớp
    flight transition
    sự chuyển tiếp bay
    flux transition
    sự chuyển tiếp thông lượng
    heat transition
    sự chuyển tiếp nhiệt
    laser transition
    sự chuyển tiếp laze
    one dimensional supercritical transition
    sự chuyển tiếp siêu hạn một chiều
    regular transition
    sự chuyển tiếp đều
    state transition
    sự chuyển tiếp trạng thái
    sudden transition
    sự chuyển tiếp đột ngột
    tail inlet transition
    sự chuyển tiếp cửa vào (của công trình hạ lưu)
    tail transition
    sự chuyển tiếp hạ lưu
    tough-brittle transition
    sự chuyển tiếp dai-giòn
    two dimensional supercritical transition
    sự chuyển tiếp siêu hạng hai chiều

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Change, alteration, metamorphosis, change-over,transformation, transmutation, mutation, development, evolution,conversion, modification, metastasis: Tracing the transitionfrom tadpole to frog is exciting for young pupils. 2 Seetransit, 1, above.

    Oxford

    N.
    A passing or change from one place, state, condition,etc., to another (an age of transition; a transition from plainto hills).
    Mus. a momentary modulation.
    Art a change fromone style to another, esp. Archit. from Norman to EarlyEnglish.
    Physics a change in an atomic nucleus or orbitalelectron with emission or absorption of radiation.
    Transitional adj. transitionally adv.transitionary adj. [F transition or L transitio (as TRANSIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X