-
(đổi hướng từ Consequenced)
Thông dụng
Danh từ
Cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề
- a person of consequence
- người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao
- by way of consequences; in consequences
- vì thế, vậy thì, như vậy thì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aftereffect , aftermath , bottom line * , can of worms * , chain reaction * , effect , end , event , fallout , follow through , follow-up , issue , outgrowth , payback , reaction , repercussion , sequel , sequence , spin-off , upshot , waves , account , concern , exigency , fame , honor , import , interest , magnitude , moment , momentousness , need , note , pith , portent , renown , reputation , repute , signification , value , weight , weightiness , cachet , dignity , distinction , eminence , notability , position , prestige , rank , standing , state , stature , status , corollary , end product , fruit , harvest , outcome , precipitate , ramification , result , resultant , sequent , concernment , significance , significancy , consecution , consideration , eventuality , importance , prominence , pursuance , sequela , worth
Từ trái nghĩa
noun
- beginning , cause , commencement , inception , origin , rise , source , start , insignificance , unimportance , worthlessness , inconsequence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ