-
(đổi hướng từ Hires)
Chuyên ngành
Xây dựng
thuê
- building on hire
- nhà cho thuê
- Contractor's Equipment, Conditions of Hire
- điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu
- hire shop
- văn phòng cho thuê (nhà...)
- hire station
- văn phòng cho thuê (nhà...)
- Plant, Conditions of Hire
- điều kiện thuê máy móc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add to payroll , appoint , authorize , book , bring in , bring on board , carry , charter , contract for , delegate , draft , employ , empower , engage , enlist , exploit , fill a position , find help , give a break , give job to , give work , ink , lease , let , make use of , obtain , occupy , pick , place , pledge , procure , promise , put on * , put to work , rent , retain , secure , select , sign on , sign up * , sublease , sublet , take on , truck with , utilize , compensation , conduce , fee , price , recruit , salary , stipend , use , wages
noun
- engagement , employ , compensation , earnings , emolument , fee , pay , remuneration , salary , stipend , hireling , jobholder , worker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ