• (đổi hướng từ Rulings)
    /´ru:liη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển; sự chi phối
    Sự quyết định (của quan toà..)
    Sự kẻ (giấy)

    Tính từ

    Thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả; chi phối
    ruling circles
    giới cầm quyền
    ruling passion
    sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)
    Hiện hành
    ruling prices
    giá cả hiện hành

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đường sinh
    ruling of a cone
    đường sinh của mặt nón
    ruling of a ruled surface
    đường sinh của một mặt kẻ


    Xây dựng

    đường sinh (của mặt nón, mặt trụ)
    sự khắc vạch

    Kỹ thuật chung

    đường sinh
    ruling of a ruled surface
    đường sinh của một mặt kẻ
    sự chia độ
    sự rạch

    Kinh tế

    hiện thời
    quy định
    quyết định
    arbitration ruling
    quyết định trọng tài
    court ruling
    quyết định của tòa án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X