-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reinforced concrete
Giải thích VN: Bê tông trong đó các thanh hay dây thép (ít nhất 0.6% thể tích) được nhúng chìm vào nhằm tăng độ bền chịu tải [[căng. ]]
Giải thích EN: Concrete in which steel bars or wires (atleast 0.6% by volume) are embedded to increase tensile load-bearing capacity.
- bản bê tông cốt thép
- reinforced concrete slab
- bản sàn bê tông cốt thép
- reinforced concrete floor slab
- bể bơi bê tông cốt thép
- reinforced concrete swimming pool
- bệ cọc bê tông cốt thép
- reinforced-concrete foundation grid
- bê tông cốt thép lắp ghép
- precast reinforced concrete
- bê tông cốt thép thông thường
- ordinary reinforced concrete
- bê tông cốt thép thường
- plain reinforced concrete
- bê tông cốt thép tự ứng lực
- self-stressing reinforced concrete
- bê tông cốt thép tự ứng lực
- self-tensioning reinforced concrete
- cầu bản bê tông cốt thép
- reinforced concrete slab bridge
- cầu bê tông cốt thép
- reinforced concrete bridge
- cầu bê tông cốt thép (thường)
- reinforced concrete bridge (plain)
- cầu bê tông cốt thép thường
- reinforced concrete bridge
- cầu thang bê tông cốt thép
- reinforced concrete stair
- cầu thép bê tông cốt thép
- composite bridge (ofsteel and reinforced concrete)
- cọc bê tông cốt thép
- reinforced concrete pile
- cống bê tông cốt thép
- reinforced concrete culvert
- cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ
- reinforced concrete sewer cast in place
- cống hộp bê tông cốt thép
- reinforced concrete box culvert
- công nghệ bê tông cốt thép
- reinforced concrete technology
- công tác bê tông cốt thép
- reinforced concrete work
- công tác bê tông cốt thép
- reinforced concrete works
- công trình bê tông cốt thép
- reinforced concrete construction
- công trình bê tông cốt thép
- reinforced concrete work
- cột bê tông cốt thép
- reinforced concrete column
- dầm bê tông cốt thép
- reinforced concrete beam
- dầm bê tông cốt thép thông thường
- conventionally reinforced concrete beam
- giàn bê tông cốt thép
- reinforced concrete truss
- giếng chìm bê tông cốt thép
- reinforced concrete caisson
- giếng chìm bê tông cốt thép
- reinforced concrete sink well
- kết cấu bê tông cốt thép
- reinforced concrete structure
- kết cấu bê tông cốt thép thủy tinh
- structures of reinforced concrete and glass
- khối xây bê tông cốt thép
- reinforced concrete masonry
- khu bê tông cốt thép
- reinforced concrete frame
- móng bệ bê tông cốt thép
- reinforced concrete mat
- móng bê tông cốt thép
- reinforced concrete foundation
- nhà bê tông cốt thép đúc sẵn
- precast reinforced concrete building
- ống bê tông cốt thép
- reinforced concrete pipe
- ống chịu áp bê tông cốt thép
- reinforced concrete pressure pipe
- ống cống bê tông cốt thép
- Pipe, Reinforced concrete culvert
- ống khói bê tông cốt thép
- reinforced concrete chimney
- panen bê tông cốt thép
- reinforced concrete panel
- panen rỗng bê tông cốt thép
- reinforced concrete hollow
- quy phạm tính toán (kết cấu) bê tông cốt thép
- standard specifications for calculating reinforced concrete
- sàn bê tông cốt thép
- reinforced concrete floor
- sàn cầu bê tông cốt thép
- reinforced concrete bridge floor
- tà vẹt bê tông cốt thép
- reinforced concrete sleeper
- tấm rỗng bê tông cốt thép
- reinforced concrete hollow
- tường chắn đất bê tông cốt thép
- reinforced concrete retaining wall
- ván khuôn cầu thang bê tông cốt thép
- formwork for reinforced concrete stairs
- vòm bê tông cốt thép toàn khối
- reinforced concrete monolithic arch
steel reinforced concrete
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ