-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
displacement
- cơ cấu di chuyển
- displacement mechanism
- di chuyển của dầu khỏi môi trường xốp
- displacement of oil from porous media
- di chuyển hạt
- particle displacement
- di chuyển hoàn toàn
- total displacement
- sóng di chuyển
- displacement wave
- sự di chuyển dọc
- longitudinal displacement
- sự di chuyển lục địa
- continental displacement
- sự di chuyển tương hỗ
- reciprocal displacement
moving
- băng tích di chuyển
- moving moraine
- cracking có xúc tác dùng phương pháp di chuyển các luồng
- moving-bed catalytic cracking
- dụng cụ đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây
- moving-coil galvanometer
- hình ảnh di chuyển
- moving picture
- luồng xúc tác di chuyển
- moving bed
- sự di chuyển (ngôi) nhà
- house moving
- sự di chuyển đất
- earth moving
- vôn kế đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây
- moving-coil voltmeter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ