-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
failure
- chỉ thị hư hỏng ngược dòng
- Upstream Failure Indication (UFI)
- cường độ hư hỏng
- failure intensity
- hư hỏng mềm
- soft failure
- hư hỏng phanh
- brake failure
- hư hỏng tính được
- failure rate data
- kiểu hư hỏng
- failure mode
- mức tần suất hư hỏng
- failure rate level
- nguyên nhân hư hỏng
- failure cause
- nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR)
- phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS)
- sự hư hỏng ban đầu
- primary failure
- sự hư hỏng các kênh
- channel failure
- sự hư hỏng các phần tử
- failure of series parts
- sự hư hỏng cấu trúc
- structural failure
- sự hư hỏng cơ bản
- base failure
- sự hư hỏng công trình
- structure failure
- sự hư hỏng dần
- degradation failure
- sự hư hỏng dần dần
- grading failure
- sự hư hỏng hoàn toàn
- complete failure
- sự hư hỏng ngẫu nhiên
- random failure
- sự hư hỏng nghiêm trọng
- critical failure
- sự hư hỏng tại cục bộ
- single point failure
- sự hư hỏng tại một điểm
- single point failure
- sự hư hỏng thất thường
- intermittent failure
- sự hư hỏng thình lình
- sudden failure
- sự hư hỏng thường trực
- peripheral failure
- sự hư hỏng thường trực
- stable failure
- sự hư hỏng trầm trọng
- critical failure
- sự hư hỏng từng phần
- partial failure
- sự hư hỏng vệ tinh
- satellite failure
- sự hư hỏng điện
- mains failure
- sự hư hỏng đột ngột
- sudden failure
- thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking Message
- thông báo không khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Unblocking Message
- trạng thái hư hỏng
- failure state
- tỷ suất hư hỏng
- failure rate
- vận hành trước lần hư hỏng
- time of first failure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ