• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    link rod

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    girder
    head plate
    link
    prop
    rope brace
    screed
    thanh giằng dưới sàn
    screed under flooring
    thanh giằng đổ tại chỗ
    cast-in-situ screed
    separator
    thanh giằng giữa các dầm
    beam separator
    thanh giằng giữa các rầm
    beam separator
    spacer
    thanh giằng cốt
    reinforcement spacer
    thanh giằng cố định
    fixing spacer
    thanh giằng nêm
    wedge spacer
    thanh giằng tăng cường
    fixing spacer
    thanh giằng tổ hợp
    composite spacer
    thanh giằng tự cố định
    self-fixing spacer
    thanh giằng xoắn ốc
    screw spacer
    spreader
    spur
    standard
    stayrod
    stringer
    sub-strut
    tie
    tie (n)
    tie-back
    tie-bar
    tie-rod
    trimmer
    truss rod

    Giải thích VN: Một sự gia cố bằng thanh thép chéo trong một rầm bằng [[gỗ. ]]

    Giải thích EN: A diagonal steel reinforcement in a wooden beam.

    backing
    thanh giằng lắp ghép
    panel backing
    thanh giằng lắp ghép
    sheet backing
    balk or baulk

    Giải thích VN: Thanh gỗ vuông được sử dụng trong [[khung. ]]

    Giải thích EN: The use of squared timber in building construction..

    boom
    brace piece
    brace rod
    thanh giằng chống gió
    sway brace rod
    braced rod
    bracing strut
    thanh giằng chống
    buttress bracing strut
    brail
    cleat
    collar beam

    Giải thích VN: Một dầm được đặt phía trên gắn vào phần bên dưới của trên một mái dốc ngay phía trên thanh ngang tường, hình thành cấu trúc kèo [[mái. ]]

    Giải thích EN: A beam positioned above and attached to the lower portion of side rafters on a sloping roof well above the wall plate, forming a roof truss.

    common rafter

    Giải thích VN: Các chung cho bất kỳ một một thành phần nào của mái, chúng mở rộng kéo dài liên tục xuốt dọc chiều dài. Tham khảo: PRINCIPAL [[RAFTER. ]]

    Giải thích EN: Rafters that are common to any portion of a roof and extend continuously from edge to edge without a break. Also, PRINCIPAL RAFTER.

    control arm
    diagonal
    thanh giằng chéo
    diagonal bracing
    thanh giằng chéo
    diagonal member rod
    drag link

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X