-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">pik</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 21: ::[[to]] [[pique]] [[oneself]] [[on]] [[something]]::[[to]] [[pique]] [[oneself]] [[on]] [[something]]::tự kiêu về một việc không chính đáng::tự kiêu về một việc không chính đáng- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[annoyance]] , [[blowup ]]* , [[conniption]] , [[dander ]]* , [[displeasure]] , [[flare-up]] , [[grudge]] , [[huff]] , [[hurt]] , [[irk]] , [[miff ]]* , [[offense]] , [[peeve]] , [[pet ]]* , [[provocation]] , [[resentment]] , [[rise]] , [[ruckus ]]* , [[slow burn]] , [[snit]] , [[sore ]]* , [[stew ]]* , [[storm ]]* , [[tiff ]]* , [[umbrage]] , [[vexation]] , [[dudgeon]] , [[miff]] , [[ruffled feathers]]+ =====verb=====+ :[[absorb]] , [[affront]] , [[annoy]] , [[arouse]] , [[bother]] , [[bug ]]* , [[displease]] , [[egg on ]]* , [[exasperate]] , [[excite]] , [[fire up]] , [[gall]] , [[galvanize]] , [[get ]]* , [[get a rise out of]] , [[get under skin]] , [[give a hard time]] , [[give the business]] , [[goad]] , [[goose ]]* , [[grab]] , [[ignite]] , [[incense]] , [[irk]] , [[irritate]] , [[kindle]] , [[make waves]] , [[miff ]]* , [[mortify]] , [[motivate]] , [[move]] , [[nettle]] , [[offend]] , [[peeve]] , [[prick]] , [[put out ]]* , [[quicken]] , [[rile]] , [[rouse]] , [[spur]] , [[stimulate]] , [[sting ]]* , [[stir]] , [[vex]] , [[whet]] , [[work up ]]* , [[wound]] , [[huff]] , [[miff]] , [[outrage]] , [[egg on]] , [[foment]] , [[impel]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[set off]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[work up]] , [[aggravate]] , [[anger]] , [[annoyance]] , [[displeasure]] , [[fret]] , [[grudge]] , [[ire]] , [[irritation]] , [[offense]] , [[pout]] , [[pride]] , [[provoke]] , [[resentment]] , [[snit]] , [[sting]] , [[strunt]] , [[umbrage]] , [[vexation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cheer]] , [[happiness]] , [[joy]]+ =====verb=====+ :[[delight]] , [[please]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annoyance , blowup * , conniption , dander * , displeasure , flare-up , grudge , huff , hurt , irk , miff * , offense , peeve , pet * , provocation , resentment , rise , ruckus * , slow burn , snit , sore * , stew * , storm * , tiff * , umbrage , vexation , dudgeon , miff , ruffled feathers
verb
- absorb , affront , annoy , arouse , bother , bug * , displease , egg on * , exasperate , excite , fire up , gall , galvanize , get * , get a rise out of , get under skin , give a hard time , give the business , goad , goose * , grab , ignite , incense , irk , irritate , kindle , make waves , miff * , mortify , motivate , move , nettle , offend , peeve , prick , put out * , quicken , rile , rouse , spur , stimulate , sting * , stir , vex , whet , work up * , wound , huff , miff , outrage , egg on , foment , impel , incite , inflame , inspire , instigate , prod , prompt , propel , set off , touch off , trigger , work up , aggravate , anger , annoyance , displeasure , fret , grudge , ire , irritation , offense , pout , pride , provoke , resentment , snit , sting , strunt , umbrage , vexation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ