• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị ti...)
    Hiện nay (04:40, ngày 12 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis'trʌk∫n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết=====
    =====Nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chỗ hư hỏng=====
    +
    -
    =====phá hoại=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chỗ hư hỏng=====
    -
    =====sự phá hoại=====
    +
    =====phá hoại=====
    -
    =====sự phá hỏng=====
    +
    =====sự phá hoại=====
    -
    =====sự phá hủy=====
    +
    =====sự phá hỏng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự phá hủy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====sự tiêu diệt=====
    -
    =====sự tiêu diệt=====
    +
    ::[[bacterial]] [[destruction]]
    ::[[bacterial]] [[destruction]]
    ::sự tiêu diệt vi khuẩn
    ::sự tiêu diệt vi khuẩn
    ::[[thermal]] [[destruction]]
    ::[[thermal]] [[destruction]]
    ::sự tiêu diệt bằng nhiệt
    ::sự tiêu diệt bằng nhiệt
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== sự phá hủy, sự tiêu diệt=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=destruction destruction] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[abolishing]] , [[abolition]] , [[annihilation]] , [[assassinating]] , [[bane]] , [[carnage]] , [[crashing]] , [[crushing]] , [[disintegrating]] , [[disrupting]] , [[dissolving]] , [[downfall]] , [[elimination]] , [[end]] , [[eradication]] , [[extermination]] , [[extinction]] , [[extinguishing]] , [[extirpation]] , [[havoc]] , [[invalidating]] , [[invalidation]] , [[liquidation]] , [[loss]] , [[massacre]] , [[murder]] , [[overthrow]] , [[ravaging]] , [[ruin]] , [[ruination]] , [[sacking]] , [[shattering]] , [[slaughter]] , [[slaying]] , [[subjugation]] , [[subversion]] , [[subverting]] , [[undoing]] , [[wreckage]] , [[wrecking]] , [[devastation]] , [[wrack]] , [[wreck]] , [[damage]] , [[impairment]] , [[destroyer]] , [[wrecker]] , [[decay]] , [[demolition]] , [[desolation]] , [[doom]] , [[genocide]] , [[holocaust]] , [[iconoclasm]] , [[perdition]] , [[shambles]] , [[vandalism]] , [[waste]]
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Demolition, razing, wrecking, ruin, ruining, ruination,breaking up or down, mayhem, havoc, annihilation, devastation,tearing or knocking down, laying waste, ravagement; rack andruin, Colloq wiping out: The destruction of the city took placein 1942.=====
    +
    :[[building]] , [[construction]] , [[creation]] , [[improvement]] , [[reparation]] , [[restoration]] , [[conservation preservation]] , [[perpetuation]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Slaughter, annihilation, killing, eradication,murder, extermination, holocaust, liquidation, massacre,extinction, genocide, assassination, slaying, putting to death,putting an end to, making an end of, doing away with, puttingaway, Colloq doing in, wiping out; Slang US rubbing out,rub-out: They were bent on the destruction of an entire people.3 undoing, end, ruin, ruination, downfall, termination, breakup,breakdown, collapse: The imprisonment of the bosses spelt thedestruction of the entire crime network.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of destroying; the process of beingdestroyed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A cause of ruin; something that destroys (greedwas their destruction). [ME f. OF f. L destructio -onis (asDESTROY)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /dis'trʌk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
    Nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chỗ hư hỏng
    phá hoại
    sự phá hoại
    sự phá hỏng
    sự phá hủy

    Kinh tế

    sự tiêu diệt
    bacterial destruction
    sự tiêu diệt vi khuẩn
    thermal destruction
    sự tiêu diệt bằng nhiệt

    Địa chất

    sự phá hủy, sự tiêu diệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X