-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giày ống===== =====Ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)===== =====(sử học) gi...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bu:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 50: Dòng 43: ::đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ( (nghĩa bóng))::đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ( (nghĩa bóng))- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cái kẹp bánh xe=====+ - =====tấm chẹn=====+ === Ô tô===+ =====cái kẹp bánh xe=====- ==Xây dựng==+ =====tấm chẹn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====hố thu (nước)=====+ =====hố thu (nước)=====- =====mũ bịt=====+ =====mũ bịt=====+ === Điện lạnh===+ =====vỏ bảo vệ (cáp, dây dẫn)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao bì=====- ==Điện lạnh==+ =====cái chắn bánh xe=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vỏ bảo vệ (cáp, dây dẫn)=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ =====khởi động=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bao bì=====+ - + - =====cái chắn bánh xe=====+ - + - =====khởi động=====+ ''Giải thích VN'': Khởi phát một thủ tục bao gồm xóa bộ nhớ, nạp hệ điều hành, và chuẩn bị cho máy tính sẵn sàng để sử dụng.''Giải thích VN'': Khởi phát một thủ tục bao gồm xóa bộ nhớ, nạp hệ điều hành, và chuẩn bị cho máy tính sẵn sàng để sử dụng.Dòng 119: Dòng 107: ::[[warm]] [[boot]]::[[warm]] [[boot]]::khởi động nóng::khởi động nóng- =====khởi động hệ thống=====+ =====khởi động hệ thống=====- + - =====đế cọc=====+ - + - =====mũ cọc=====+ - + - =====phễu=====+ - + - =====tấm ép=====+ - + - =====vỏ bọc=====+ - + - =====vỏ chắn bụi=====+ - + - =====vỏ chụp=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đuổi việc=====+ - =====ngăn để hành lý (xe hơi)=====+ =====đế cọc=====- =====sự sa thải=====+ =====mũ cọc=====- =====tra chương trình=====+ =====phễu=====- ===Nguồn khác===+ =====tấm ép=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boot boot] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====vỏ bọc=====- ===N.===+ - =====To boot. in addition, into the bargain, in addition,besides, moreover, as well, also, too, additionally: He'sstingy and cruel - and ugly to boot.=====+ =====vỏ chắn bụi=====- =====Shoe, riding-boot,bootee: I need a new pair of boots for my walking holiday.=====+ =====vỏ chụp=====+ === Kinh tế ===+ =====đuổi việc=====- =====V.=====+ =====ngăn để hành lý (xe hơi)=====- =====Eject, expel, shove, propel, push, Colloq kick: Thelandlord booted three rowdies out of the pub.=====+ =====sự sa thải=====- =====Literaryprofit,avail,help,be in aid of: What boots it to complain?=====+ =====tra chương trình=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brogan]] , [[footwear]] , [[galoshes]] , [[mukluk]] , [[oxford]] , [[snow shoes]] , [[waders]] , [[waters]] , [[discharge]] , [[termination]] , [[dismissal]] , [[ejectment]] , [[eviction]] , [[expulsion]] , [[ouster]] , [[lift]]+ =====verb=====+ :[[ax]] , [[bounce]] , [[can ]]* , [[chase]] , [[chuck ]]* , [[cut]] , [[discharge]] , [[dismiss]] , [[drive]] , [[dropkick]] , [[eighty-six ]]* , [[eject]] , [[evict]] , [[expel]] , [[extrude]] , [[fire]] , [[heave]] , [[kick out]] , [[knock]] , [[punt ]]* , [[sack ]]* , [[shove]] , [[terminate]] , [[throw out]] , [[bootstrap]] , [[cold boot]] , [[load]] , [[reboot]] , [[reset]] , [[restart]] , [[start]] , [[start computer]] , [[warm boot]] , [[cashier]] , [[drop]] , [[release]] , [[bump]] , [[oust]] , [[advantage]] , [[avail]] , [[benefit]] , [[serve]] , [[bootie]] , [[buskin]] , [[casing]] , [[covering]] , [[cowboy boot]] , [[dismissal]] , [[footwear]] , [[kick]] , [[punt]] , [[shoe]] , [[sock]] , [[waders]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi động
Giải thích VN: Khởi phát một thủ tục bao gồm xóa bộ nhớ, nạp hệ điều hành, và chuẩn bị cho máy tính sẵn sàng để sử dụng.
- at boot time
- tại thời điểm khởi động
- auto-boot
- khởi động tự động
- boot block
- chương trình khởi động
- boot block
- khối khởi động
- boot button
- nút khởi động
- boot chip
- chip khởi động
- boot chip
- mạch khởi động
- boot disk
- đĩa khởi động
- boot file
- tệp khởi động
- boot partition
- phần khởi động
- boot partition
- sự phân chia khởi động
- boot program
- chương trình khởi động
- boot record
- bản ghi khởi động
- boot record (BR)
- bản ghi khởi động
- boot sector
- rãnh ghi khởi động
- boot sector virus
- phá hủy cung từ khởi động
- boot virus
- chương trình khởi động
- boot-up
- sự khởi động
- cold boot
- khởi động nguội
- DOS Boot Record (DBR)
- Hồ sơ khởi động DOS
- master boot record (MBR)
- bản ghi khởi động chính
- warm boot
- khởi động nóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brogan , footwear , galoshes , mukluk , oxford , snow shoes , waders , waters , discharge , termination , dismissal , ejectment , eviction , expulsion , ouster , lift
verb
- ax , bounce , can * , chase , chuck * , cut , discharge , dismiss , drive , dropkick , eighty-six * , eject , evict , expel , extrude , fire , heave , kick out , knock , punt * , sack * , shove , terminate , throw out , bootstrap , cold boot , load , reboot , reset , restart , start , start computer , warm boot , cashier , drop , release , bump , oust , advantage , avail , benefit , serve , bootie , buskin , casing , covering , cowboy boot , dismissal , footwear , kick , punt , shoe , sock , waders
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ