-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng===== ::a comfortable room ::căn phòng ấm cún...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kŭm'fər-tə-bəl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 36: Dòng 30: =====Chăn lông vịt, chăn bông==========Chăn lông vịt, chăn bông=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ấm cúng=====+ - =====tiện lợi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ấm cúng=====- =====tiện nghi=====+ =====tiện lợi=====+ + =====tiện nghi=====::light-rapid-comfortable (LRC)::light-rapid-comfortable (LRC)::nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi::nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[adequate]] , [[agreeable]] , [[appropriate]] , [[at rest]] , [[cared for]] , [[cheerful]] , [[complacent]] , [[contented]] , [[convenient]] , [[cozy]] , [[delightful]] , [[easy]] , [[enjoyable]] , [[enjoying]] , [[gratified]] , [[hale]] , [[happy]] , [[healthy]] , [[hearty]] , [[loose]] , [[loose-fitting]] , [[made well]] , [[pleasant]] , [[pleased]] , [[protected]] , [[relaxed]] , [[relaxing]] , [[relieved]] , [[rested]] , [[restful]] , [[restored]] , [[satisfactory]] , [[satisfying]] , [[serene]] , [[sheltered]] , [[snug]] , [[snug as a bug in a rug]] , [[soft]] , [[soothed]] , [[strengthened]] , [[untroubled]] , [[useful]] , [[warm]] , [[well-off]] , [[ample]] , [[enough]] , [[prosperous]] , [[substantial]] , [[sufficient]] , [[suitable]] , [[well-heeled ]]* , [[well-to-do]] , [[commodious]] , [[cushy]] , [[luxurious]] , [[palatial]] , [[rich]] , [[roomy]] , [[spacious]] , [[easeful]] , [[competent]] , [[decent]] , [[well-heeled]] , [[acceptable]] , [[at home]] , [[comfy]] , [[gratifying]] , [[satisfied]] , [[wealthy]]- =====At ease, easy,tranquil,serene, relaxed,contented,untroubled,undisturbed: After the operation,the nurses dideverything they could to make me comfortable. 2well off,carefree,insouciant,contented,satisfied; self-satisfied,complacent,smug: They don't have a lot of money,but they'recomfortable enough.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Likeable,easy,congenial,amiable,cordial,warm,pleasant,agreeable,enjoyable,relaxing: Daphneis a very comfortable sort of person to be with.=====+ :[[discontented]] , [[hopeless]] , [[miserable]] , [[neglected]] , [[uncomfortable]] , [[unhappy]] , [[upset]] , [[destitute]] , [[needy]] , [[pitiable]] , [[poor]] , [[wretched]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Suitable,acceptable,adequate,satisfactory,reasonable: The radio wason very loud,so I turned down the volume to a more comfortablelevel.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Ministering to comfort; giving ease (acomfortable pair of shoes).=====+ - + - =====Free from discomfort; at ease(I'm quite comfortable thank you).=====+ - + - =====Colloq. having an adequatestandard of living; free from financial worry.=====+ - + - =====Having an easyconscience (did not feel comfortable about refusing him).=====+ - + - =====With a wide margin (a comfortable win).=====+ - + - =====N. US a warm quilt.=====+ - + - =====Comfortableness n. comfortably adv.[ME f. AF confortable(as COMFORT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=comfortable comfortable]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adequate , agreeable , appropriate , at rest , cared for , cheerful , complacent , contented , convenient , cozy , delightful , easy , enjoyable , enjoying , gratified , hale , happy , healthy , hearty , loose , loose-fitting , made well , pleasant , pleased , protected , relaxed , relaxing , relieved , rested , restful , restored , satisfactory , satisfying , serene , sheltered , snug , snug as a bug in a rug , soft , soothed , strengthened , untroubled , useful , warm , well-off , ample , enough , prosperous , substantial , sufficient , suitable , well-heeled * , well-to-do , commodious , cushy , luxurious , palatial , rich , roomy , spacious , easeful , competent , decent , well-heeled , acceptable , at home , comfy , gratifying , satisfied , wealthy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ