-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ))(Oxford)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ====='''<font color="red">/weit/</font>'''=====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ===Hình thái từ ===+ *V-ing:[[waiting]]+ *V-ed:[[waited]]+ *PP: [[waited]]Dòng 58: Dòng 58: =====(từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu==========(từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu=====- ::[[to]] [[wait]] [[on]] ([[upon]])+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[wait]] [[on]] ([[upon]]) =====::hầu hạ, phục dịch::hầu hạ, phục dịch- + ::Đến thăm (người trên mình)- =====Đến thăm (người trên mình)=====+ :: (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)- + ===== [[to]] [[wait]] [[up]] [[for]] [[someone]] =====- =====(thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)=====+ - ::[[to]] [[wait]] [[up]] [[for]] [[someone]]+ ::(thông tục) thức đợi ai::(thông tục) thức đợi ai- ::[[to]] [[keep]] [[somebody]] [[waiting]]+ ===== [[to]] [[keep]] [[somebody]] [[waiting]] =====::làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)::làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)- ::[[to]] [[wait]] [[and]] [[see]]+ ===== [[to]] [[wait]] [[and]] [[see]] =====::chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn::chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn- ::[[to]] [[wait]] [[at]] [[table]]; [[wait]] [[on]] [[table]]+ ===== [[to]] [[wait]] [[at]] [[table]]; [[wait]] [[on]] [[table]] =====::hầu bàn (cho ai)::hầu bàn (cho ai)- ::[[wait]] [[for]] [[the]] [[cat]] [[to]] [[jump]]/[[to]] [[see]] [[which]] [[way]] [[the]] [[cat]] [[jumps]]+ ===== [[wait]] [[for]] [[the]] [[cat]] [[to]] [[jump]]/[[to]] [[see]] [[which]] [[way]] [[the]] [[cat]] [[jumps]] =====::(thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến thế nào)::(thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến thế nào)- ::[[wait]] [[for]] [[it]]+ ===== [[wait]] [[for]] [[it]] =====::(thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)::(thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)- ::[[play]] [[a]] [[waiting]] [[game]]+ ===== [[play]] [[a]] [[waiting]] [[game]] =====::dùng cách hoãn binh::dùng cách hoãn binh- ::[[to]] [[wait]] [[on]] [[somebody]] [[hand]] [[and]] [[foot]]+ ===== [[to]] [[wait]] [[on]] [[somebody]] [[hand]] [[and]] [[foot]] =====::hầu hạ từ đầu đến chân::hầu hạ từ đầu đến chân- ::[[what]] [[are]] [[we]] [[waiting]] [[for]]?+ ===== [[what]] [[are]] [[we]] [[waiting]] [[for]]? =====::(thông tục) còn chờ gì nữa?::(thông tục) còn chờ gì nữa?- ::[[what]] [[are]] [[you]] [[waiting]] [[for]]?+ ===== [[what]] [[are]] [[you]] [[waiting]] [[for]]? =====::(thông tục) anh còn chờ gì nữa?::(thông tục) anh còn chờ gì nữa?- ::([[just]]) [[you]] [[wait]]+ ===== ([[just]]) [[you]] [[wait]] =====::liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)::liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)- ::[[to]] [[wait]] [[on]] [[somebody]]+ ===== [[to]] [[wait]] [[on]] [[somebody]] =====::hầu hạ, phục dịch::hầu hạ, phục dịch- + ::Thăm viếng- =====Thăm viếng=====+ ===== [[to]] [[wait]] [[up]] ([[for]] [[somebody]]) =====- ::[[to]] [[wait]] [[up]] ([[for]] [[somebody]])+ ::thức chờ (ai)::thức chờ (ai)- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chờ đợi=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Tarry, linger, hold on, stay, bide (one's) time, marktime, stand by, Colloq cool (one's) heels, stick around, sittight, hang on, Brit hang about, US hang around: If you waittill I've finished this, I'll join you for dinner.=====- - =====Be delayedor postponed or deferred or shelved or put off, US be tabled,Colloq be put on ice or on the back burner: The quarterly salesfigures can wait - we haven't yet completed those for thismonth. 3 wait on or upon. serve, attend (to), minister (to):Rose made such a fuss that the restaurant staff refused to waiton her.=====- - =====N.=====- - =====Delay, pause, stay, hold-up, interval, halt, stop,stoppage, break, hiatus, lacuna, gap, respite, rest (period),intermission, discontinuation, recess: There was an extra longwait between trains because of track repairs further up theline.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.=====- - =====Intr. a defer action or departure for aspecified time or until some expected event occurs (wait aminute; wait till I come; wait for a fine day). b be expectantor on the watch (waited to see what would happen). c (foll. byfor) refrain from going so fast that (a person) is left behind(wait for me!).=====- - =====Tr. await (an opportunity, one''s turn, etc.).3 tr. defer (a meal etc.) until a person''s arrival.=====- - =====Intr.(usu. as waiting n.) park a vehicle for a short time at the sideof a road etc. (no waiting).=====- - =====Intr. a (in full wait at or USon table) act as a waiter or as a servant with similarfunctions. b act as an attendant.=====- - =====Intr. (foll. by on, upon)a await the convenience of. b serve as an attendant to. c paya respectful visit to.=====- - =====N.=====- - =====A period of waiting (had a longwait for the train).=====- - =====(usu. foll. by for) watching for anenemy; ambush (lie in wait; lay wait).=====- - =====(in pl.) Brit. aarchaic street singers of Christmas carols. b hist. officialbands of musicians maintained by a city or town.=====- - =====Needs to be dealt with immediately. can waitneed not be dealt with immediately. wait-a-bit a plant withhooked thorns etc. that catch the clothing. wait and see awaitthe progress of events. wait for it! colloq.=====- - =====Do not beginbefore the proper moment.=====- - =====Used to create an interval ofsuspense before saying something unexpected or amusing. wait onAustral., NZ, & N.Engl. be patient, wait. wait up (often foll.by for) not go to bed until a person arrives or an eventhappens. you wait! used to imply a threat, warning, orpromise. [ME f. ONF waitier f. Gmc, rel. to WAKE(1)]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wait wait] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=wait&submit=Search wait] : amsglossary+ =====chờ đợi=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wait wait]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=waitwait]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=wait wait] :Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[down]] , [[downtime ]]* , [[halt]] , [[hold ]]* , [[hold-up]] , [[interim]] , [[interval]] , [[on hold]] , [[rest]] , [[stay]] , [[time wasted]] , [[waiting]]+ =====verb=====+ :[[abide]] , [[anticipate]] , [[await]] , [[bide]] , [[bide one]]’s time , [[cool it]] , [[dally]] , [[delay]] , [[expect]] , [[fill time]] , [[foresee]] , [[hang ]]* , [[hang around ]]* , [[hang onto your hat]] , [[hang out]] , [[hold back]] , [[hold everything]] , [[hold on]] , [[hold the phone]] , [[hole up ]]* , [[keep shirt on]] , [[lie in wait]] , [[lie low]] , [[linger]] , [[look for]] , [[look forward to]] , [[mark time ]]* , [[put on hold]] , [[remain]] , [[save it]] , [[sit tight ]]* , [[sit up for]] , [[stall]] , [[stand by]] , [[stay]] , [[stay up for]] , [[stick around ]]* , [[sweat it]] , [[tarry]] , [[watch]] , [[bargain for]] , [[count on]] , [[depend on]] , [[adjourn]] , [[hold off]] , [[hold up]] , [[postpone]] , [[remit]] , [[shelve]] , [[suspend]] , [[table]] , [[waive]] , ([[colloq]].) delay , [[ambush]] , [[attend]] , [[cater]] , [[court]] , [[defer]] , [[halt]] , [[hesitate]] , [[interim]] , [[loiter]] , [[pause]] , [[procrastinate]] , [[rest]] , [[serve]] , [[stop]] , [[tend]]+ =====phrasal verb=====+ :[[attend]] , [[do for]] , [[minister to]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[act]] , [[continuation]] , [[doing]]+ =====verb=====+ :[[carry out]] , [[do]] , [[forge]] , [[forward]] , [[go]] , [[go ahead]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to wait on (upon)
- hầu hạ, phục dịch
- Đến thăm (người trên mình)
- (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps
- (thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến thế nào)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- down , downtime * , halt , hold * , hold-up , interim , interval , on hold , rest , stay , time wasted , waiting
verb
- abide , anticipate , await , bide , bide one’s time , cool it , dally , delay , expect , fill time , foresee , hang * , hang around * , hang onto your hat , hang out , hold back , hold everything , hold on , hold the phone , hole up * , keep shirt on , lie in wait , lie low , linger , look for , look forward to , mark time * , put on hold , remain , save it , sit tight * , sit up for , stall , stand by , stay , stay up for , stick around * , sweat it , tarry , watch , bargain for , count on , depend on , adjourn , hold off , hold up , postpone , remit , shelve , suspend , table , waive , (colloq.) delay , ambush , attend , cater , court , defer , halt , hesitate , interim , loiter , pause , procrastinate , rest , serve , stop , tend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ