• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Hiện nay (18:22, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="purple">∫rink</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 38: Dòng 31:
    *PP: [[shrunken]]
    *PP: [[shrunken]]
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====làm co=====
    +
    =====co rút=====
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====hét=====
     
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Sự co ngót, (v) co ngót, rút ngắn=====
    -
    =====co (lại)=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Vật lý===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm co=====
    -
    =====co ngót=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====hét=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====co (lại)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====co ngót=====
    ::[[chilling]] [[shrink]]
    ::[[chilling]] [[shrink]]
    ::co ngót do lạnh
    ::co ngót do lạnh
    Dòng 61: Dòng 55:
    ::[[shrink-resistance]]
    ::[[shrink-resistance]]
    ::chống co ngót
    ::chống co ngót
    -
    =====co rút=====
    +
    =====co rút=====
    -
    =====ngót=====
    +
    =====ngót=====
    ::[[chilling]] [[shrink]]
    ::[[chilling]] [[shrink]]
    ::co ngót do lạnh
    ::co ngót do lạnh
    Dòng 78: Dòng 72:
    ::[[total]] [[shrink]]
    ::[[total]] [[shrink]]
    ::tổn thất khô ngót tổng
    ::tổn thất khô ngót tổng
    -
    =====dúm=====
    +
    =====dúm=====
    -
     
    +
    -
    =====sự co=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự co ngót=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rút lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự rút lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wither, shrivel (up), contract: My woollen pullovershrank because you washed it in hot water.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, shrinkfrom. withdraw (from), draw back, recoil (from), back away(from), retreat (from), cower, cringe, flinch, shy away (from),wince, balk (at): Once committed to a responsibility, nothingcould persuade Ella to shrink from it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (past shrank; past part. shrunk or (esp. asadj.) shrunken) 1 tr. & intr. make or become smaller; contract,esp. by the action of moisture, heat, or cold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu.foll. by from) a retire; recoil; flinch; cower (shrank from hertouch). b be averse from doing (shrinks from meeting them).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as shrunken adj.) (esp. of a face, person, etc.) having grownsmaller esp. because of age, illness, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act oran instance of shrinking; shrinkage.=====
    +
    -
    =====Sl. a psychiatrist (from'head-shrinker').=====
    +
    =====sự co=====
    -
    =====Shrinkable adj. shrinker n. shrinkinglyadv. shrink-proof adj. [OE scrincan: cf. skrynka to wrinkle]=====
    +
    =====sự co ngót=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====rút lại=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shrink shrink] : National Weather Service
    +
    =====sự rút lại=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shrink shrink] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shrink shrink] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[compress]] , [[concentrate]] , [[condense]] , [[constrict]] , [[contract]] , [[decrease]] , [[deflate]] , [[diminish]] , [[drop off]] , [[dwindle]] , [[fail]] , [[fall off]] , [[fall short]] , [[grow smaller]] , [[lessen]] , [[narrow]] , [[reduce]] , [[shorten]] , [[shrivel]] , [[wane]] , [[waste]] , [[waste away]] , [[weaken]] , [[wither]] , [[wrinkle]] , [[blench]] , [[boggle]] , [[cower]] , [[cringe]] , [[crouch]] , [[demur]] , [[draw back]] , [[flinch]] , [[hang back]] , [[huddle]] , [[quail]] , [[recede]] , [[refuse]] , [[retire]] , [[retreat]] , [[scruple]] , [[shudder]] , [[slink]] , [[wince]] , [[withdraw]] , [[compact]] , [[constringe]] , [[recoil]] , [[shy]] , [[start]] , [[atrophy]] , [[cling]] , [[construct]] , [[curtail]] , [[hesitate]] , [[retract]] , [[swindle]] , [[telescope]] , [[winch]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cringe]] , [[flinch]] , [[wince]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[develop]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[grow]] , [[stretch]] , [[face]] , [[meet]] , [[take on]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /∫rink/

    Thông dụng

    Nội động từ .shrank (hoặc) .shrunk, .shrunk

    Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
    this cloth shrink in the wash
    vải này giặt sẽ co
    to shrink into oneself
    co vào cái vỏ ốc của mình
    Lùi lại, lùi bước, chùn lại
    to shrink from difficulties
    lùi bước trước khó khăn
    a shrinking violet
    (đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ
    shrink from somethingdoing something
    lưỡng lự làm cái gì

    Ngoại động từ

    Làm co (vải...)

    Danh từ

    Sự co lại
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (đùa cợt) bác sĩ tâm thần

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    co rút

    Cơ - Điện tử

    Sự co ngót, (v) co ngót, rút ngắn

    Vật lý

    làm co

    Xây dựng

    hét

    Điện lạnh

    co (lại)

    Kỹ thuật chung

    co ngót
    chilling shrink
    co ngót do lạnh
    heat-shrink tube
    ống co ngót nóng
    shrink hole
    lỗ rỗ do co ngót
    shrink-resistance
    chống co ngót
    co rút
    ngót
    chilling shrink
    co ngót do lạnh
    heat-shrink tube
    ống co ngót nóng
    holding shrink
    khô ngót do bảo quản
    shrink head
    đậu ngót
    shrink hole
    lỗ rỗ do co ngót
    shrink-resistance
    chống co ngót
    total shrink
    tổn thất khô ngót tổng
    dúm
    sự co
    sự co ngót
    rút lại
    sự rút lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X