• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:12, ngày 17 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hɔ:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 60: Dòng 53:
    *V-ed: [[hauled]]
    *V-ed: [[hauled]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự kéo xe=====
    +
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Sự kéo, sự lôi, sự chuyển tải, (v) kéo, lôi,chuyển tải=====
    -
    =====kéo đi=====
    +
    -
    =====thay đổi hướng=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====sự kéo xe=====
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====kéo đi=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====thay đổi hướng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====sự kéo mạnh=====
    +
    =====sự kéo mạnh=====
    -
    =====sự lôi=====
    +
    =====sự lôi=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====kéo tải=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====khiên=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=haul haul] : Chlorine Online
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chuyển tải=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====kéo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kéo tải=====
    +
    -
    =====khiên=====
    +
    =====khối lượng chuyên chở=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuyển tải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kéo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khối lượng chuyên chở=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[material]] [[or]] [[items]] [[conveyed]] [[at]] [[one]] [[time]], [[or]] [[caught]] [[in]] [[one]] [[draft]] [[of]] [[a]] [[net]] [[or]] [[scoop]] [[of]] [[a]] [[bucket]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[material]] [[or]] [[items]] [[conveyed]] [[at]] [[one]] [[time]], [[or]] [[caught]] [[in]] [[one]] [[draft]] [[of]] [[a]] [[net]] [[or]] [[scoop]] [[of]] [[a]] [[bucket]].
    Dòng 97: Dòng 83:
    ''Giải thích VN'': Số lượng vật tư được tải trên băng chuyền.
    ''Giải thích VN'': Số lượng vật tư được tải trên băng chuyền.
    -
    =====lộ trình=====
    +
    =====lộ trình=====
    -
     
    +
    -
    =====lôi đi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lôi tải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quăng lưới=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chuyên chở=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chuyên chở (hàng hóa) bằng xe tải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cước phí vận tải đường bộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đoạn đường, lộ trình phải đi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quãng đường=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chuyên chở (bằng xe tải)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vận tải đường bộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=haul haul] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Drag, pull, tug, tow, trail, lug, heave, draw: Are yousure that one horse can haul that load?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cart, transport,carry, convey, truck, move: The new vehicles are equipped tohaul bulk dry goods.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    =====lôi đi=====
    -
    =====Pull, tug, drag, draw; heave; attraction: The tides aregreater under the haul of both sun and moon.=====
    +
    =====lôi tải=====
    -
    =====Catch, take,yield, harvest, bag: We returned with quite a good haul of cod.=====
    +
    =====quăng lưới=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự chuyên chở=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chuyên chở (hàng hóa) bằng xe tải=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====cước phí vận tải đường bộ=====
    -
    =====Tr. pull or drag forcibly.=====
    +
    =====dắt=====
    -
    =====Tr. transport bylorry, cart, etc.=====
    +
    =====đoạn đường, lộ trình phải đi=====
    -
    =====Intr. turn a ship's course.=====
    +
    =====giòng=====
    -
    =====Tr. colloq.(usu. foll. by up) bring for reprimand or trial.=====
    +
    =====quãng đường=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====sự chuyên chở (bằng xe tải)=====
    -
    =====Theact or an instance of hauling.=====
    +
    =====vận tải đường bộ=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự vận chuyển, sự vận tải =====
    -
    =====An amount gained or acquired.3 a distance to be traversed (a short haul).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[booty]] , [[burden]] , [[cargo]] , [[catch]] , [[find]] , [[freight]] , [[gain]] , [[harvest]] , [[lading]] , [[load]] , [[loot ]]* , [[payload ]]* , [[spoils]] , [[takings]] , [[yield]] , [[draft]] , [[drag]] , [[draw]] , [[traction]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[back]] , [[boost]] , [[bring]] , [[buck]] , [[carry]] , [[cart]] , [[convey]] , [[drag]] , [[draw]] , [[elevate]] , [[gun]] , [[heave]] , [[heel]] , [[hoist]] , [[hump]] , [[jag]] , [[lift]] , [[lug]] , [[pack]] , [[piggy back]] , [[raise]] , [[rake]] , [[remove]] , [[ride]] , [[shift]] , [[schlepp ]]* , [[shoulder]] , [[tote]] , [[tow]] , [[trail]] , [[transport]] , [[trawl]] , [[truck]] , [[tug]] , [[cargo]] , [[catch]] , [[freight]] , [[harvest]] , [[load]] , [[move]] , [[pull]] , [[schlep]] , [[spoils]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /hɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo mạnh; đoạn đường kéo
    a long haul
    sự kéo trên một đoạn đường dài
    (ngành mỏ) sự đẩy goòng
    Sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở
    (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lãi, món kiếm được, mẻ vớ được
    a good haul of fish
    một mẻ lưới đầy cá

    Ngoại động từ

    Kéo mạnh, lôi mạnh
    (ngành mỏ) đẩy (goòng than)
    Chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải)
    (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu)

    Nội động từ

    ( + at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh
    to haul at a rope
    kéo mạnh cái dây thừng
    (ngành mỏ) đẩy (goòng than)
    (hàng hải) xoay hướng
    to haul upon the wind
    xoay hướng đi theo chiều gió
    Đổi chiều (gió)
    the wind hauls from north to west
    gió đổi chiều từ bắc sang tây
    to haul off
    (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu
    Rút lui
    (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm
    to haul down one's flag
    đầu hàng
    to haul somebody over the coals
    mắng nhiếc thậm tệ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự kéo, sự lôi, sự chuyển tải, (v) kéo, lôi,chuyển tải

    Cơ khí & công trình

    sự kéo xe

    Giao thông & vận tải

    kéo đi
    thay đổi hướng

    Hóa học & vật liệu

    sự kéo mạnh
    sự lôi

    Xây dựng

    kéo tải
    khiên

    Kỹ thuật chung

    chuyển tải
    kéo
    khối lượng chuyên chở

    Giải thích EN: The quantity of material or items conveyed at one time, or caught in one draft of a net or scoop of a bucket.

    Giải thích VN: Số lượng vật tư được tải trên băng chuyền.

    lộ trình
    lôi đi
    lôi tải
    quăng lưới
    sự chuyên chở

    Kinh tế

    chuyên chở (hàng hóa) bằng xe tải
    cước phí vận tải đường bộ
    dắt
    đoạn đường, lộ trình phải đi
    giòng
    quãng đường
    sự chuyên chở (bằng xe tải)
    vận tải đường bộ

    Địa chất

    sự vận chuyển, sự vận tải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X