-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hɔ:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 60: Dòng 53: *V-ed: [[hauled]]*V-ed: [[hauled]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự kéo xe=====+ - ==Giao thông & vận tải==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự kéo, sự lôi, sự chuyển tải, (v) kéo, lôi,chuyển tải=====- =====kéođi=====+ - =====thay đổi hướng=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự kéo xe=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====kéo đi=====- ==Hóa học & vật liệu==+ =====thay đổi hướng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====sự kéo mạnh=====+ =====sự kéo mạnh=====- =====sự lôi=====+ =====sự lôi=====+ === Xây dựng===+ =====kéo tải=====- ===Nguồn khác===+ =====khiên=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=haul haul] : Chlorine Online+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chuyển tải=====- == Xây dựng==+ =====kéo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kéotải=====+ - =====khiên=====+ =====khối lượng chuyên chở=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuyển tải=====+ - + - =====kéo=====+ - + - =====khối lượng chuyên chở=====+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[material]] [[or]] [[items]] [[conveyed]] [[at]] [[one]] [[time]], [[or]] [[caught]] [[in]] [[one]] [[draft]] [[of]] [[a]] [[net]] [[or]] [[scoop]] [[of]] [[a]] [[bucket]].''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[material]] [[or]] [[items]] [[conveyed]] [[at]] [[one]] [[time]], [[or]] [[caught]] [[in]] [[one]] [[draft]] [[of]] [[a]] [[net]] [[or]] [[scoop]] [[of]] [[a]] [[bucket]].Dòng 97: Dòng 83: ''Giải thích VN'': Số lượng vật tư được tải trên băng chuyền.''Giải thích VN'': Số lượng vật tư được tải trên băng chuyền.- =====lộ trình=====+ =====lộ trình=====- + - =====lôi đi=====+ - + - =====lôi tải=====+ - + - =====quăng lưới=====+ - + - =====sự chuyên chở=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chuyên chở (hàng hóa) bằng xe tải=====+ - + - =====cước phí vận tải đường bộ=====+ - + - =====dắt=====+ - + - =====đoạn đường, lộ trình phải đi=====+ - + - =====giòng=====+ - + - =====quãng đường=====+ - + - =====sự chuyên chở (bằng xe tải)=====+ - + - =====vận tải đường bộ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=haul haul] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Drag, pull, tug, tow, trail, lug, heave, draw: Are yousure that one horse can haul that load?=====+ - + - =====Cart, transport,carry, convey, truck, move: The new vehicles are equipped tohaul bulk dry goods.=====+ - =====N.=====+ =====lôi đi=====- =====Pull, tug, drag, draw; heave; attraction: The tides aregreater under the haul of both sun and moon.=====+ =====lôi tải=====- =====Catch, take,yield, harvest, bag: We returned with quite a good haul of cod.=====+ =====quăng lưới=====- ==Oxford==+ =====sự chuyên chở=====- ===V. & n.===+ === Kinh tế ===+ =====chuyên chở (hàng hóa) bằng xe tải=====- =====V.=====+ =====cước phí vận tải đường bộ=====- =====Tr. pull or drag forcibly.=====+ =====dắt=====- =====Tr. transport bylorry,cart, etc.=====+ =====đoạn đường, lộ trình phải đi=====- =====Intr. turn a ship's course.=====+ =====giòng=====- =====Tr. colloq.(usu. foll. by up) bring for reprimand or trial.=====+ =====quãng đường=====- =====N.=====+ =====sự chuyên chở (bằng xe tải)=====- =====Theact or an instance of hauling.=====+ =====vận tải đường bộ=====+ ===Địa chất===+ =====sự vận chuyển, sự vận tải =====- =====An amount gained or acquired.3 a distance to be traversed (a short haul).=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[booty]] , [[burden]] , [[cargo]] , [[catch]] , [[find]] , [[freight]] , [[gain]] , [[harvest]] , [[lading]] , [[load]] , [[loot ]]* , [[payload ]]* , [[spoils]] , [[takings]] , [[yield]] , [[draft]] , [[drag]] , [[draw]] , [[traction]]+ =====verb=====+ :[[back]] , [[boost]] , [[bring]] , [[buck]] , [[carry]] , [[cart]] , [[convey]] , [[drag]] , [[draw]] , [[elevate]] , [[gun]] , [[heave]] , [[heel]] , [[hoist]] , [[hump]] , [[jag]] , [[lift]] , [[lug]] , [[pack]] , [[piggy back]] , [[raise]] , [[rake]] , [[remove]] , [[ride]] , [[shift]] , [[schlepp ]]* , [[shoulder]] , [[tote]] , [[tow]] , [[trail]] , [[transport]] , [[trawl]] , [[truck]] , [[tug]] , [[cargo]] , [[catch]] , [[freight]] , [[harvest]] , [[load]] , [[move]] , [[pull]] , [[schlep]] , [[spoils]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- booty , burden , cargo , catch , find , freight , gain , harvest , lading , load , loot * , payload * , spoils , takings , yield , draft , drag , draw , traction
verb
- back , boost , bring , buck , carry , cart , convey , drag , draw , elevate , gun , heave , heel , hoist , hump , jag , lift , lug , pack , piggy back , raise , rake , remove , ride , shift , schlepp * , shoulder , tote , tow , trail , transport , trawl , truck , tug , cargo , catch , freight , harvest , load , move , pull , schlep , spoils
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ