-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sli:p</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 24: =====Sự chết==========Sự chết=====- =====(thông tục) bị tê dại vì không cử động được (chân, tay)========Nội động từ .slept======Nội động từ .slept===Dòng 102: Dòng 94: ::không ngủ ở nhà, ngủ ngoài trời::không ngủ ở nhà, ngủ ngoài trời::Không ngủ ở nơi làm việc (đầy tớ, người hầu trước đây)::Không ngủ ở nơi làm việc (đầy tớ, người hầu trước đây)+ =====[[fast]] [[sleep]] =====+ ::ngủ say===hình thái từ======hình thái từ===Dòng 108: Dòng 102: *PP: [[slept]]*PP: [[slept]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự nghỉ lại=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngủ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự già của thuốc lá=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sleep sleep] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Doze, (take a) nap, catnap, rest, repose, slumber, drowse,drop or nod off, be in the land of Nod, be in the arms ofMorpheus, snore, Colloq snooze, saw wood, catch or log a fewzees (Z's), take or have a zizz, catch forty winks: I was sotired, I slept for a full ten hours.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Nap, doze, slumber, rest, siesta, Colloq forty winks,snooze, zizz, beauty sleep: As she grew older, she found sheneeded less sleep.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A condition of body and mind such as that whichnormally recurs for several hours every night, in which thenervous system is inactive, the eyes closed, the posturalmuscles relaxed, and consciousness practically suspended.=====+ - + - =====Aperiod of sleep (shall try to get a sleep).=====+ - + - =====A state likesleep, such as rest, quiet, negligence, or death.=====+ - + - =====Theprolonged inert condition of hibernating animals.=====+ - + - =====A substancefound in the corners of the eyes after sleep.=====+ - + - =====V. (past andpast part. slept) 1 intr. a be in a state of sleep. b fallasleep.=====+ - + - =====Intr. (foll. by at, in, etc.) spend the night.=====+ - + - =====Tr.provide sleeping accommodation for (the house sleeps six).=====+ - + - =====Intr. (foll. by with, together) have sexual intercourse, esp. inbed.=====+ - + - =====Intr. (foll. by on, over) not decide (a question) untilthe next day.=====+ - + - =====Intr. (foll. by through) fail to be woken by.7 intr. be inactive or dormant.=====+ - + - =====Intr. be dead; lie in thegrave.=====+ - + - =====Tr. a (foll. by off) remedy by sleeping (slept offhis hangover). b (foll. by away) spend in sleeping (sleep thehours away).=====+ - + - =====Intr. (of a top) spin so steadily as to seemmotionless.=====+ - + - =====(of a limb) become numbed bypressure. in one's sleep while asleep. last sleep death. letsleeping dogs lie avoid stirring up trouble. put to sleep 1anaesthetize.=====+ - + - =====Kill (an animal) painlessly. sleep aroundcolloq. be sexually promiscuous. sleep in 1 remain asleeplater than usual in the morning.=====+ - =====Sleep by night at one'splace of work. sleeping-bag a lined or padded bag to sleep inesp. when camping etc. Sleeping Beauty a fairy-tale heroine whoslept for 100 years. sleeping-car (or -carriage) a railwaycoach provided with beds or berths. sleeping-draught a drink toinduce sleep. sleeping partner a partner not sharing in theactual work of a firm. sleeping-pill a pill to induce sleep.sleeping policeman a ramp etc. in the road intended to causetraffic to reduce speed. sleeping sickness any of severaltropical diseases with extremelethargycaused byatrypanosometransmitted by a tsetse-fly bite. sleeping-suit a child'sone-piece night-garment. sleep-learning learning by hearingwhileasleep. sleep like a log (or top) sleep soundly. thesleep of the just sound sleep. sleepoutsleep by night out ofdoors,or not at one's place of work. sleep-outn. Austral. &NZaveranda,porch,or outbuilding providing sleepingaccommodation.[OE slep,sl‘p (n.),slepan,sl‘pan (v.) f. Gmc]=====+ === Giao thông & vận tải===- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====sự nghỉ lại=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngủ=====+ === Kinh tế ===+ =====sự già của thuốc lá=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bedtime]] , [[catnap]] , [[coma]] , [[dormancy]] , [[doze]] , [[dream]] , [[dullness]] , [[few z]]’s , [[forty winks ]]* , [[hibernation]] , [[lethargy]] , [[nap]] , [[nod]] , [[repose]] , [[rest]] , [[sack time]] , [[sandman]] , [[shuteye]] , [[siesta]] , [[slumber]] , [[slumberland]] , [[snooze]] , [[torpidity]] , [[torpor]] , [[trance]] , [[carus]] , [[dogsleep]] , [[dozing]] , [[drowse]] , [[quiescence]] , [[somnipathy]] , [[somnolence]] , [[somnolism]] , [[sopor]]+ =====verb=====+ :[[bed down]] , [[bunk ]]* , [[catch a wink]] , [[catch forty winks]] , [[catnap]] , [[conk out ]]* , [[cop some z]]’s , [[crash ]]* , [[doze]] , [[dream]] , [[drop off ]]* , [[drowse]] , [[fall asleep]] , [[fall out ]]* , [[flop ]]* , [[hibernate]] , [[hit the hay ]]* , [[hit the sack]] , [[languish]] , [[nap]] , [[nod]] , [[nod off]] , [[oversleep]] , [[relax]] , [[repose]] , [[rest]] , [[retire]] , [[sack out]] , [[saw wood]] , [[slumber]] , [[snooze]] , [[snore]] , [[take a nap]] , [[turn in ]]* , [[yawn]] , [[zonk out]] , [[zzz]] , [[coma]] , [[crash]] , [[death]] , [[dreamland]] , [[estivate]] , [[lethargy]] , [[lie dormant]] , [[lodge]] , [[lull]] , [[siesta]] , [[sopor]] , [[stupor]]+ =====phrasal verb=====+ :[[oversleep]] , [[bed]] , [[copulate]] , [[couple]] , [[have]] , [[mate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[awakening]] , [[consciousness]] , [[wakefulness]]+ =====verb=====+ :[[wake]] , [[waken]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bedtime , catnap , coma , dormancy , doze , dream , dullness , few z’s , forty winks * , hibernation , lethargy , nap , nod , repose , rest , sack time , sandman , shuteye , siesta , slumber , slumberland , snooze , torpidity , torpor , trance , carus , dogsleep , dozing , drowse , quiescence , somnipathy , somnolence , somnolism , sopor
verb
- bed down , bunk * , catch a wink , catch forty winks , catnap , conk out * , cop some z’s , crash * , doze , dream , drop off * , drowse , fall asleep , fall out * , flop * , hibernate , hit the hay * , hit the sack , languish , nap , nod , nod off , oversleep , relax , repose , rest , retire , sack out , saw wood , slumber , snooze , snore , take a nap , turn in * , yawn , zonk out , zzz , coma , crash , death , dreamland , estivate , lethargy , lie dormant , lodge , lull , siesta , sopor , stupor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ