• (Khác biệt giữa các bản)
    (Trướng, màn)
    Hiện nay (06:34, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">veil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 60: Dòng 53:
    *Ving: [[Veiling]]
    *Ving: [[Veiling]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Covering, cover, screen, camouflage, cloak, curtain, mask,shroud: A veil of silence has been drawn over the meetings. Hestole away under the veil of darkness.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Cover, conceal, hide, camouflage, cloak, mask, disguise,shroud, shield, obscure: The writer's identity was veiled fromus till recently.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A piece of usu. more or less transparent fabricattached to a woman's hat etc., esp. to conceal the face orprotect against the sun, dust, etc.=====
     
    - 
    -
    =====A piece of linen etc. aspart of a nun's head-dress, resting on the head and shoulders.3 a curtain, esp. that separating the sanctuary in the JewishTemple.=====
     
    - 
    -
    =====A disguise; a pretext; a thing that conceals (underthe veil of friendship; a veil of mist).=====
     
    - 
    -
    =====Photog. slightfogging.=====
     
    - 
    -
    =====Huskiness of the voice.=====
     
    - 
    -
    ====== VELUM.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Cover with a veil.=====
     
    - 
    -
    =====(esp. as veiled adj.) partly conceal(veiled threats).=====
     
    - 
    -
    =====Veilless adj. [MEf. AF veil(e), OF voil(e) f. L vela pl. of VELUM]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=veil veil] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=veil veil] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=veil&x=0&y=0 veil] : semiconductorglossary
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[blind]] , [[cloak]] , [[coloring]] , [[cover]] , [[curtain]] , [[facade]] , [[false front]] , [[film]] , [[front]] , [[guise]] , [[mantilla]] , [[mask]] , [[screen]] , [[shade]] , [[shroud]] , [[veiling]] , [[color]] , [[disguise]] , [[disguisement]] , [[face]] , [[false colors]] , [[gloss]] , [[masquerade]] , [[pretense]] , [[pretext]] , [[semblance]] , [[show]] , [[veneer]] , [[window-dressing]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beard ]]* , [[blanket]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[conceal]] , [[cover]] , [[cover up]] , [[curtain ]]* , [[dim]] , [[disguise]] , [[drape]] , [[enclose]] , [[enfold]] , [[enshroud]] , [[envelop]] , [[finesse]] , [[invest]] , [[launder]] , [[mantle]] , [[mask]] , [[obscure]] , [[put up a front]] , [[screen]] , [[secrete]] , [[shield]] , [[shroud]] , [[stonewall ]]* , [[whitewash ]]* , [[wrap]] , [[clothe]] , [[enwrap]] , [[infold]] , [[hide]] , [[hush]] , [[cloud]] , [[curtain]] , [[guise]] , [[netting]] , [[velum]] , [[yashmak]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[reveal]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /veil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mạng che mặt; khăn trùm
    to raise the veil
    nâng mạng che mặt lên
    to drop the veil
    bỏ mạng che mặt xuống
    Trướng, màn
    the veil of the temple
    bức trướng của ngôi đền
    a veil of cloud
    màn mây
    a veil of mist
    màn sương
    the veil of night
    màn đêm
    Bê ngoài giả dối, lốt
    under the veil of religion
    đột lốt tôn giáo
    (nghĩa bóng) màn, vật che giấu, vật ngụy trang
    Tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...)
    (như) velum
    beyond the veil
    ở thế giới bên kia, ở âm phủ
    to take the veil
    đi tu

    Ngoại động từ

    Che mạng
    to veil one's face
    che mặt bằng mạng
    Che, ám, phủ
    a cloud veiled the sun
    một đám mây che mặt trời
    Che đậy, che giấu, giấu kín
    to veil one's purpose
    chay đậy mục dích của mình
    to be veiled in mystery
    bị giấu kín trong màn bí mật

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X