-
(Khác biệt giữa các bản)(→Trướng, màn)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">veil</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 60: Dòng 53: *Ving: [[Veiling]]*Ving: [[Veiling]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Covering, cover, screen, camouflage, cloak, curtain, mask,shroud: A veil of silence has been drawn over the meetings. Hestole away under the veil of darkness.=====- - =====V.=====- - =====Cover, conceal, hide, camouflage, cloak, mask, disguise,shroud, shield, obscure: The writer's identity was veiled fromus till recently.=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A piece of usu. more or less transparent fabricattached to a woman's hat etc., esp. to conceal the face orprotect against the sun, dust, etc.=====- - =====A piece of linen etc. aspart of a nun's head-dress, resting on the head and shoulders.3 a curtain, esp. that separating the sanctuary in the JewishTemple.=====- - =====A disguise; a pretext; a thing that conceals (underthe veil of friendship; a veil of mist).=====- - =====Photog. slightfogging.=====- - =====Huskiness of the voice.=====- - ====== VELUM.=====- - =====V.tr.=====- - =====Cover with a veil.=====- - =====(esp. as veiled adj.) partly conceal(veiled threats).=====- - =====Veilless adj. [MEf. AF veil(e), OF voil(e) f. L vela pl. of VELUM]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=veil veil] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=veil veil]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=veil&x=0&y=0 veil]:semiconductorglossary+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[blind]] , [[cloak]] , [[coloring]] , [[cover]] , [[curtain]] , [[facade]] , [[false front]] , [[film]] , [[front]] , [[guise]] , [[mantilla]] , [[mask]] , [[screen]] , [[shade]] , [[shroud]] , [[veiling]] , [[color]] , [[disguise]] , [[disguisement]] , [[face]] , [[false colors]] , [[gloss]] , [[masquerade]] , [[pretense]] , [[pretext]] , [[semblance]] , [[show]] , [[veneer]] , [[window-dressing]]+ =====verb=====+ :[[beard ]]* , [[blanket]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[conceal]] , [[cover]] , [[cover up]] , [[curtain ]]* , [[dim]] , [[disguise]] , [[drape]] , [[enclose]] , [[enfold]] , [[enshroud]] , [[envelop]] , [[finesse]] , [[invest]] , [[launder]] , [[mantle]] , [[mask]] , [[obscure]] , [[put up a front]] , [[screen]] , [[secrete]] , [[shield]] , [[shroud]] , [[stonewall ]]* , [[whitewash ]]* , [[wrap]] , [[clothe]] , [[enwrap]] , [[infold]] , [[hide]] , [[hush]] , [[cloud]] , [[curtain]] , [[guise]] , [[netting]] , [[velum]] , [[yashmak]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[reveal]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blind , cloak , coloring , cover , curtain , facade , false front , film , front , guise , mantilla , mask , screen , shade , shroud , veiling , color , disguise , disguisement , face , false colors , gloss , masquerade , pretense , pretext , semblance , show , veneer , window-dressing
verb
- beard * , blanket , camouflage , cloak , conceal , cover , cover up , curtain * , dim , disguise , drape , enclose , enfold , enshroud , envelop , finesse , invest , launder , mantle , mask , obscure , put up a front , screen , secrete , shield , shroud , stonewall * , whitewash * , wrap , clothe , enwrap , infold , hide , hush , cloud , curtain , guise , netting , velum , yashmak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ