• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">treʒ.ər</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 46: Dòng 39:
    *Ving: [[Treasuring]]
    *Ving: [[Treasuring]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kho bạc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kho tàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wealth, riches, money, fortune, valuables, cash, cache,hoard: The existence of the treasure came to light only lastweek.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pride (and joy), delight, joy, darling, ideal, apple of(one''s) eye, Colloq jewel, gem, prize, find, catch: Kathy is atreasure and I don''t know what we did before we hired her.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hold dear, cherish, value, prize, esteem, rate or valuehighly: We treasure the signed letter that Churchill wrote tomy father. I treasure every moment we can spend together.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A precious metals or gems. b a hoard of these.c accumulated wealth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing valued for its rarity,workmanship, associations, etc. (art treasures).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. amuch loved or highly valued person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. byup) store up as valuable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Value (esp. a long-kept possession)highly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A game inwhich players seek a hidden object from a series of clues.treasure trove Law treasure of unknown ownership found hidden.[ME f. OF tresor, ult. f. Gk thesauros: see THESAURUS]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=treasure treasure] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====kho bạc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kho tàng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abundance]] , [[apple of one]]’s eye , [[cache]] , [[capital]] , [[cash]] , [[catch ]]* , [[darling]] , [[find]] , [[fortune]] , [[funds]] , [[gem]] , [[gold]] , [[hoard]] , [[jewel]] , [[money]] , [[nest egg ]]* , [[nonpareil]] , [[paragon]] , [[pearl ]]* , [[pile ]]* , [[plum ]]* , [[pride and joy]] , [[prize]] , [[reserve]] , [[riches]] , [[richness]] , [[store]] , [[treasure trove]] , [[valuable]] , [[wealth]] , [[backlog]] , [[inventory]] , [[nest egg]] , [[reservoir]] , [[stock]] , [[stockpile]] , [[affluence]] , [[pelf]] , [[pearl]] , [[repository]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adore]] , [[appreciate]] , [[apprize]] , [[cherish]] , [[conserve]] , [[dote on]] , [[esteem]] , [[guard]] , [[idiolize]] , [[love]] , [[preserve]] , [[prize]] , [[revere]] , [[reverence]] , [[save]] , [[value]] , [[venerate]] , [[worship]] , [[respect]] , [[squirrel]] , [[stockpile]] , [[accumulate]] , [[cache]] , [[collection]] , [[find]] , [[fortune]] , [[hoard]] , [[jewels]] , [[money]] , [[pearl]] , [[riches]] , [[store]] , [[trove]] , [[wealth]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dislike]] , [[disparage]] , [[hate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /treʒ.ər/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều treasures

    Châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu
    to amass a treasure
    tích luỹ của cải
    to bury a treasure
    chôn của
    ( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao)
    art treasures
    các đồ nghệ thuật quý
    his library contains treasures
    tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý
    Tài sản tích lũy được
    (nghĩa bóng) của quý; người yêu quý, người đáng giá, người có giá trị cao
    my dearest treasure!
    của quý của anh!

    Ngoại động từ

    Quý trọng, quý như vàng, đánh giá cao
    he treasures your letters
    anh ấy quý những bức thư của chị như vàng
    Tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)
    (nghĩa bóng) trân trọng, giữ gìn, coi như của quý, rất yêu thương
    I treasure your friendship
    tôi rất quý trọng tình bạn của anh
    he treasures up memories of his childhood
    anh ấy trân trọng những ký ức thời thơ ấu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kho bạc

    Kỹ thuật chung

    kho tàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X