-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tʃælənʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'tʃælindʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 6: =====(quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)==========(quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)=====- =====Sự thách thức=====+ =====Sự thách thức, sự thử thách=====::[[to]] [[issue]] ([[send]]) [[a]] [[challenge]]::[[to]] [[issue]] ([[send]]) [[a]] [[challenge]]::thách, thách thức::thách, thách thứcDòng 19: Dòng 15: =====Hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu==========Hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu=====+ Tính từ+ challenged+ 1.(đặc biệt là Anh Mỹ,nói 1 cách lịch sự): Bị tật nguyền+ a competition for physically challenged athletes+ 2.(hài hước) I’m financially challenged at the moment (= I have no money).+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 37: Dòng 39: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thử thách=====+ =====thử thách======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cáo tị=====+ =====cáo tị=====- =====sự không thừa nhận=====+ =====sự không thừa nhận======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=challenge challenge] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=challenge challenge] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Question,dispute,defy,object to,take exception to,contest,doubt,call into doubt,call into ortoquestion,impugn: I challenge the validity of your accusation.=====+ :[[claiming]] , [[confrontation]] , [[dare]] , [[defiance]] , [[demanding]] , [[demur]] , [[interrogation]] , [[objection]] , [[protest]] , [[provocation]] , [[remonstrance]] , [[summons to contest]] , [[test]] , [[threat]] , [[trial]] , [[ultimatum]] , [[exception]] , [[expostulation]] , [[protestation]] , [[remonstration]] , [[squawk]]- + =====verb=====- =====Invite,dare,summon,call out,provoke: The duke was challenged to aduel.=====+ :[[accost]] , [[arouse]] , [[ask for]] , [[assert]] , [[beard]] , [[brave]] , [[call for]] , [[call out]] , [[claim]] , [[confront]] , [[cross]] , [[dare]] , [[defy]] , [[demand]] , [[denounce]] , [[exact]] , [[face down]] , [[face off]] , [[face the music ]]* , [[fly in the face of]] , [[hang in]] , [[impeach]] , [[impose]] , [[impugn]] , [[inquire]] , [[insist upon]] , [[investigate]] , [[invite competition]] , [[make a point of]] , [[make a stand]] , [[object to]] , [[provoke]] , [[query]] , [[reclaim]] , [[require]] , [[search out]] , [[stand up to]] , [[stick it out]] , [[stimulate]] , [[summon]] , [[tax]] , [[test]] , [[throw down the gauntlet ]]* , [[try]] , [[vindicate]] , [[face]] , [[front]] , [[approach]] , [[approximate]] , [[border on]] , [[verge on]] , [[demur]] , [[except]] , [[expostulate]] , [[inveigh]] , [[protest]] , [[remonstrate]] , [[buck]] , [[dispute]] , [[oppose]] , [[resist]] , [[traverse]] , [[accuse]] , [[appeal]] , [[arraign]] , [[brave]].--n. defiance , [[call]] , [[censure]] , [[charge]] , [[controvert]] , [[exception]] , [[forbid]] , [[invite]] , [[objection]] , [[question]] , [[reproach]] , [[slap]] , [[stump]] , [[summons]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Brave,dare,confront,defy,contest: We couldchallenge criticism with an easy confidence.=====+ =====noun=====- + :[[agree]] , [[answer]] , [[decide]] , [[win]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[agreement]] , [[answer]] , [[decision]] , [[victory]]- =====Question,dispute,doubt: His opinions are open tochallenge.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Invitation,dare,summons,provocation,confrontation,defiance; ultimatum: An older opponent might nothave issued such a challenge.=====+ - + - =====Problem, demand,stimulation,trial,test: Are you sure that Mr Wilson will be able to meetthe challenge ofthenew position?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a summons to take partina contest or atrialofstrength etc.,esp. toaduel. b a summons to prove orjustify something.=====+ - + - =====A demanding or difficult task (rose to thechallengeofthe new job).=====+ - + - =====Law an objection made to a jurymember.=====+ - + - =====A call to respond,esp.asentry's call for apassword etc.=====+ - + - =====An invitationtoa sporting contest,esp. oneissuedtoa reigning champion.=====+ - + - =====Med. atestof immunity afterimmunization treatment.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(often foll. by to + infin.)ainviteto take part in a contest,game,debate,duel,etc. binvite to prove or justify something.=====+ - + - =====Dispute,deny (Ichallenge that remark).=====+ - + - =====A stretch,stimulate (challenges himto produce his best). b (as challenging adj.) demanding;stimulatingly difficult.=====+ - + - =====(of a sentry) call to respond.=====+ - + - =====Claim (attention, etc.).=====+ - + - =====Law object to (a jury member,evidence,etc.).=====+ - + - =====Med. test by a challenge.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- claiming , confrontation , dare , defiance , demanding , demur , interrogation , objection , protest , provocation , remonstrance , summons to contest , test , threat , trial , ultimatum , exception , expostulation , protestation , remonstration , squawk
verb
- accost , arouse , ask for , assert , beard , brave , call for , call out , claim , confront , cross , dare , defy , demand , denounce , exact , face down , face off , face the music * , fly in the face of , hang in , impeach , impose , impugn , inquire , insist upon , investigate , invite competition , make a point of , make a stand , object to , provoke , query , reclaim , require , search out , stand up to , stick it out , stimulate , summon , tax , test , throw down the gauntlet * , try , vindicate , face , front , approach , approximate , border on , verge on , demur , except , expostulate , inveigh , protest , remonstrate , buck , dispute , oppose , resist , traverse , accuse , appeal , arraign , brave.--n. defiance , call , censure , charge , controvert , exception , forbid , invite , objection , question , reproach , slap , stump , summons
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ